Từ điển Việt Anh "độ Màu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"độ màu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
độ màu
chromaticity |
hue |
tint |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
colour |
colourity |
|
Từ khóa » Tọa độ Màu Tiếng Anh Là Gì
-
"tọa độ Màu Sắc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TỌA ĐỘ MÀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỌA ĐỘ MÀU In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "tọa độ Màu" - Là Gì?
-
Bản Mẫu:Thông Tin Màu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mô Hình Màu CMYK – Wikipedia Tiếng Việt
-
Delta E Là Gì? - ViewSonic Library
-
Mô Hình Màu RGB – Hệ Màu Cơ Bản Trong Thiết Kế
-
độ Trắng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Bảng Liệt Kê Màu Và Các Hàm ColorFade, ColorValue Và RGBA Trong ...
-
Gốc Trục Tọa Độ Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Coordinates
-
Tìm Hiểu Thêm Về Màu Xanh Lục Và Các Màu Xanh Cơ Bản
-
Màu Tím Là Gì? Khám Phá Nguồn Gốc, ý Nghĩa Của Màu Tím
-
Tọa độ Tiếng Anh Là Gì - TTMN