TỌA ĐỘ MÀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TỌA ĐỘ MÀU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tọa độ màucolor coordinates
Ví dụ về việc sử dụng Tọa độ màu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tọađộng từcoordinatelocatedsituatestọatính từsciatictọadanh từcoordinatesđộdanh từdegreeslevelsđộđại từtheiritsđộgiới từofmàudanh từcolorcolourtoneshademàutính từnon-ferrous toạ độtọa độ địa lýTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tọa độ màu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tọa độ Màu Tiếng Anh Là Gì
-
"tọa độ Màu Sắc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TỌA ĐỘ MÀU In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "tọa độ Màu" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "độ Màu" - Là Gì?
-
Bản Mẫu:Thông Tin Màu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mô Hình Màu CMYK – Wikipedia Tiếng Việt
-
Delta E Là Gì? - ViewSonic Library
-
Mô Hình Màu RGB – Hệ Màu Cơ Bản Trong Thiết Kế
-
độ Trắng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Bảng Liệt Kê Màu Và Các Hàm ColorFade, ColorValue Và RGBA Trong ...
-
Gốc Trục Tọa Độ Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Coordinates
-
Tìm Hiểu Thêm Về Màu Xanh Lục Và Các Màu Xanh Cơ Bản
-
Màu Tím Là Gì? Khám Phá Nguồn Gốc, ý Nghĩa Của Màu Tím
-
Tọa độ Tiếng Anh Là Gì - TTMN