Nghĩa của "tỏa ra" trong tiếng Anh. tỏa ra {động}. EN. volume_up · emit · exhale · give off · radiate. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
radiate. verb. Từ đường nối đó các thớ nhỏ xíu tỏa ra khắp pha lê dịch. From this seam tiny fibrils radiate throughout the vitreous humor. · shed. verb noun ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến toả ra thành Tiếng Anh là: effuse, emissive, exhale (ta đã tìm được phép tịnh tiến 12). Các câu mẫu có toả ra chứa ít nhất 50 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Translation for 'tỏa ra' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Toả ra trong một câu và bản dịch của họ · [...] · From gait stature to the smell emitted Hugo Boss tasted sweet.
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2021 · Ví dụ: In the lockdown time, we are not allowed to go out apart from permission (Trong thời gian phong tỏa, chúng ta không được phép ra ngoài ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
4. Còn thứ trông bóng đèn là hương thơm toả ra của bông sen. ... and what appears to be a bulb ballon is the aroma of the lotus flower. 5 ...
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2021 · Có người bạn từ châu Âu về VN "trốn dịch" nay muốn trở lại không được, ... Tiếng Anh gọi là "circuit breaker lockdown" - phong tỏa kiểu cắt ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2022 · Sáng ngày 2/4/2022 vừa qua, Bộ môn Dịch khoa Sư phạm tiếng Anh phối hợp với câu lạc bộ Dịch thuật tiếng Anh ETIC đã tổ chức thành công vòng ...
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2021 · Bộ Y tế lan tỏa thông điệp 5K bằng nhiều thứ tiếng để phòng dịch COVID-19 ... phát triển sang các thứ tiếng: tiếng Khmer, Anh, Pháp, Trung, ...
Xem chi tiết »
Không ai có được tình yêu nếu chưa biết cách yêu thương bản thân mình. Hãy là chính bạn và toả sáng theo cách riêng, chắc chắn người khác sẽ yêu mến bạn theo ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · to give out (light, heat, a sound, a smell etc). toả ra. Xem thêm. emission.
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · emit - dịch sang tiếng Tây Ban Nha với Từ điển tiếng Anh-Tây Ban Nha / Diccionario Inglés-Español - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
(Nghĩa bóng) Thổ lộ, bộc lộ, trút ra. ... Toả ra, làm lan ra (hương thơm. ... Il est chez moi pour un an — anh ấy ở nhà tôi (trong) một năm: Il était pour ...
Xem chi tiết »
Dịch từ tỏa ra sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. tỏa ra. * dtừ. effusion, exhalation, emission, radiation; * đtừ exhale, permeate. * ngđtừ. shed, send.
Xem chi tiết »
Trong thuật ngữ tiếng Anh còn có 2 từ khác cùng nghĩa với cách ly nhưng ... lùi ngày tổ chức và các tổ chức cũng đưa ra một số biện pháp phòng chống dịch.
Xem chi tiết »
Trong quá trình duyệt bài dịch trên Wikipedia, lắm lúc Băng Tỏa nhận thấy nhiều bạn cứ cố dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt một cách rất máy móc.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Toả Ra Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề toả ra dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu