The bread is toasted (toaster conveyor belt, similar to a pizza oven) prior to being prepared. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "toaster ...
Xem chi tiết »
Toaster là gì: / ´toustə /, Danh từ: người nướng bánh, lò nướng bánh bằng điện, người nâng cốc chúc mừng, Kinh tế: hệ thống sấy nhẹ thuốc lá, Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Cụm từ trong thứ tự chữ cái. toasted toasted almonds toasted bread toasted bread with mushrooms and cream toasted coconut toasted dried shrimps toasted ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · toaster ý nghĩa, định nghĩa, toaster là gì: 1. an electric device for making toast 2. an electric device for making toast 3. an electric ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Yếu tố HONDA, Ford Flex, Scion XB và Nissan Cube là "Tointers". toaster có nghĩa là. Còn được gọi là "toasta" hoặc "toastah", nó là Từ ...
Xem chi tiết »
Your marriage is a broken toaster. Cuộc hôn nhân của cậu như là cái máy nướng bánh mì hỏng. 2. I think they have a toaster! Tớ nghĩ rằng họ có một cái lò ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: toaster nghĩa là người nướng bánh. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Cuộc hôn nhân của cậu như là cái máy nướng bánh mì hỏng. OpenSubtitles2018.v3. You couldn' t distinguish a Seb toaster from a Dior panty.
Xem chi tiết »
dural tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của toasters trong tiếng Anh. toasters có nghĩa là: toaster /toustə/* danh từ- người nướng bánh ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; toaster. * danh từ - người nướng bánh - lò nướng bánh - người nâng cốc chúc mừng ; toaster. cái lò nướng bánh ; cái ...
Xem chi tiết »
Bánh toast là gì? ... Bánh toast là một món bánh mì ruột mềm được nướng lên và ăn cùng với topping như kem tươi, mứt, mật ong hoặc các loại hoa quả tươi. Đây là ...
Xem chi tiết »
a kitchen appliance (usually electric) for toasting bread · someone who proposes a toast; someone who drinks to the health of success of someone or some venture; ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Toast là gì | Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 12 kết quả phù hợp với từ vựng toast. ... danh từ cái giá để đựng các lát bánh mì nướng tại bàn ăn.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. toaster. someone who proposes a toast; someone who drinks to the health of success of someone or some venture.
Xem chi tiết »
hệ thống sấy nhẹ thuốc lá. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Toaster ». Từ điển: Thông dụng | Kinh tế. tác giả. Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Hộp, máy nướng bánh mì, nhôm, xi - rô phong - Không, tôi lấy lại cái đó. ... Thuộc sở hữu của Lister, Talkie Toaster là một máy nướng bánh mì với trí thông ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · Đúng như cái tên của tớ, French Toast là loại bánh toast phổ cập ở nước Pháp. Để làm món bánh này, người ta sẽ nhúng bánh mì vào sữa rồi chiên ...
Xem chi tiết »
Reference type: chắc cái kiểu tham chiếu (không có ngữ cảnh thì suy đoán vậy), đại khái là đồ gia dụng này thì reference tới thiết bị chuẩn nào chăng. 3 ...
Xem chi tiết »
Q: are you a toaster? bc i wanna take a bath with you. i mean i know it's a pick up line but i don't know the meaning có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Toaster Là Cái Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề toaster là cái gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu