Nghĩa Của Từ : Toaster | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: toaster Best translation match:
English Vietnamese
toaster * danh từ - người nướng bánh - lò nướng bánh - người nâng cốc chúc mừng
Probably related with:
English Vietnamese
toaster cái lò nướng bánh ; cái máy nướng bánh mì ; cái máy nướng bánh ; lò nướng bánh ; máy nướng bánh mì ; máy nướng bánh ;
toaster cái lò nướng bánh ; cái máy nướng bánh mì ; cái máy nướng bánh ; lò nướng bánh ; máy nướng bánh mì ; máy nướng bánh ;
May be synonymous with:
English English
toaster; wassailer someone who proposes a toast; someone who drinks to the health of success of someone or some venture
May related with:
English Vietnamese
toaster * danh từ - người nướng bánh - lò nướng bánh - người nâng cốc chúc mừng
toaster cái lò nướng bánh ; cái máy nướng bánh mì ; cái máy nướng bánh ; lò nướng bánh ; máy nướng bánh mì ; máy nướng bánh ;
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Toaster Là Cái Gì