TOASTER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TOASTER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['təʊstər]Danh từtoaster ['təʊstər] máy nướng bánh mìtoastertoastermáy nướng bánh mỳtoasterlò nướng bánhbake oventoastersthe bakerybakery ovensnướng bánhbaketoastgrill the bunpiesmáy nướngbaking machinegrill machinetoasterBBQ machine
Ví dụ về việc sử dụng Toaster trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Toaster trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - tostador
- Người pháp - grille-pain
- Người đan mạch - brødrister
- Tiếng đức - toaster
- Thụy điển - brödrost
- Na uy - brødrister
- Hà lan - broodrooster
- Tiếng ả rập - محمصة
- Hàn quốc - 토스터
- Tiếng nhật - トースター
- Tiếng slovenian - opekač
- Ukraina - тостер
- Tiếng do thái - טוסטר
- Người hy lạp - τοστιέρα
- Người hungary - kenyérpirító
- Người serbian - toster
- Tiếng slovak - hriankovač
- Người ăn chay trường - тостер
- Tiếng rumani - prăjitor
- Người trung quốc - 烤面包机
- Tiếng tagalog - isang tabak
- Tiếng mã lai - pembakar roti
- Thổ nhĩ kỳ - tost makinası
- Tiếng hindi - टोस्टर
- Đánh bóng - toster
- Bồ đào nha - torradeira
- Tiếng phần lan - leivänpaahdinta
- Tiếng croatia - toster
- Tiếng indonesia - pemanggang roti
- Séc - toustovač
- Tiếng nga - тостер
- Thái - เครื่องปิ้งขนมปัง
- Người ý - tostapane
Từ đồng nghĩa của Toaster
wassailer toasted breadtoastersTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt toaster English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Toaster Là Cái Gì
-
TOASTER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Toaster Là Gì, Nghĩa Của Từ Toaster | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Toaster Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Toaster Là Gì - Nghĩa Của Từ Toaster
-
'toaster' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
Toaster
-
Toaster«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Toasters Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Toaster | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Toast Là Gì? Các Loại Bánh Toast Phổ Biến Hiện Nay
-
Từ điển Anh Việt "toaster" - Là Gì?
-
Toast Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Toaster Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Toaster - Từ điển Anh - Việt
-
Toaster: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Toast Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Nghĩa Của Các Từ Appliance, Reference Type, Toaster Trong JAVA
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Toaster" | HiNative