Toaster: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Nghĩa: toaster
A toaster is a small household appliance used for toasting bread slices or other baked goods. It consists of a compartment with heating elements that brown the bread through direct heat. Toaster come in various types including pop-up toasters, toaster ovens, ...Đọc thêm
Nghĩa: lò nướng bánh mì
Đọc thêm
Nghe: toaster
toaster |ˈtəʊ.stər|Nghe: lò nướng bánh mì
lò nướng bánh mìCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh toaster
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- coTiếng Corsican tostapane
- etTiếng Estonia röster
- fyTiếng Frisian broodrooster
- guTiếng Gujarati ટોસ્ટર
- kuTiếng Kurmanji tosbirajt
- ltTiếng Litva skrudintuvas
- mkTiếng Người mang đầu trượng тостер
- ptTiếng Bồ Đào Nha torradeira
- ruTiếng Nga тостер
- sqTiếng Albania thotë dolli
- tgTiếng Tajik тостер
- tlTiếng Filipino toster
Cụm từ: toaster
Từ đồng nghĩa: toaster
Từ đồng nghĩa: lò nướng bánh mì
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Anh-Tiếng Việt
0 / 0 0% đạt initially- 1ziczac
- 2chatelet
- 3xanadu
- 4snub
- 5hematein
Ví dụ sử dụng: toaster | |
---|---|
No, that was the toaster alarm I invented in the third grade, that woke you up By smacking you in the face with a waffle. | Không, đó là chuông báo động bằng máy nướng bánh mì mà tôi đã phát minh vào năm lớp ba, nó đánh thức bạn bằng cách đập vào mặt bạn một chiếc bánh quế. |
Box, toaster, aluminum, maple syrup- No, I take that one back. | Hộp, máy nướng bánh mì, nhôm, xi-rô phong- Không, tôi lấy lại cái đó. |
A pair of bread slices popped up from the toaster. | Một cặp lát bánh mì bật ra từ lò nướng bánh mì. |
Toaster waffles in the freezer. | Bánh quế nướng trong tủ đông. |
My family got a toaster and a dog ornament. | Gia đình tôi có một máy nướng bánh mì và một vật trang trí cho chó. |
I'm just too damn old to be eating three meals a day out of a toaster. | Tôi quá già để có thể ăn ba bữa một ngày từ lò nướng bánh mì. |
The story they chose was The Brave Little Toaster, and this became the first CGI film Lasseter ever pitched. | Câu chuyện họ chọn là The Brave Little Toaster, và đây trở thành bộ phim CGI đầu tiên mà Lasseter từng quảng cáo. |
The Dualit Classic Toaster is recognised as a design icon. | Máy nướng bánh mì Dualit Classic được công nhận là một biểu tượng thiết kế. |
In 1952 Max designed a commercial six-slot toaster with a manual eject lever in his factory in Camberwell, south east London. | Năm 1952, Max đã thiết kế một máy nướng bánh mì sáu khe thương mại với cần đẩy thủ công trong nhà máy của mình ở Camberwell, đông nam London. |
As opposed to other films of the time, The Brave Little Toaster was able to include dark, scary, edgy, or risqué content due to being an independent feature. | Trái ngược với các phim khác cùng thời, The Brave Little Toaster có thể bao gồm nội dung đen tối, đáng sợ, sắc sảo hoặc mạo hiểm do là một tính năng độc lập. |
Aside from simple fades, dissolves, and cuts, the Video Toaster has a large variety of character generation, overlays and complex animated switching effects. | Ngoài việc làm mờ, tan và cắt đơn giản, Video Toaster còn có nhiều kiểu tạo nhân vật, lớp phủ và các hiệu ứng chuyển đổi hoạt hình phức tạp. |
Although initially offered as just an add-on to an Amiga, the Video Toaster was soon available as a complete turn-key system that included the Toaster, Amiga, and sync generator. | Mặc dù ban đầu được cung cấp như một tiện ích bổ sung cho một Amiga, Máy nướng bánh mì video đã sớm có sẵn dưới dạng một hệ thống chìa khóa trao tay hoàn chỉnh bao gồm Máy nướng bánh mì, Amiga và trình tạo đồng bộ. |
As the Amiga platform lost market share and Commodore International went bankrupt in 1994 as a result of declining sales, the Video Toaster was moved to the Microsoft Windows platform where it is still available. | Khi nền tảng Amiga mất thị phần và Commodore International bị phá sản vào năm 1994 do doanh số bán hàng sụt giảm, Video Toaster đã được chuyển sang nền tảng Microsoft Windows, nơi nó vẫn có sẵn. |
Before the development of the electric toaster, sliced bread was toasted by placing it in a metal frame or on a long-handled toasting-fork and holding it near a fire or over a kitchen grill. | Trước khi có sự phát triển của máy nướng bánh mì điện, bánh mì cắt lát được nướng bằng cách đặt nó trong một khung kim loại hoặc trên một chiếc nĩa nướng bánh mì cán dài và giữ nó gần lửa hoặc trên vỉ nướng trong bếp. |
By 2009, the Video Toaster started to receive less attention from NewTek in the run-up to the transition to HD systems. | Đến năm 2009, Máy nướng bánh mì bắt đầu ít được NewTek chú ý hơn khi bắt đầu chuyển sang hệ thống HD. |
Những từ bắt đầu giống như: toaster
- toasts - chúc rượu
- toaster - lò nướng bánh mì
- toasties - bánh mì nướng
- toastmaster - người nướng bánh mì
- toasting - nướng
- toasted - nướng
- toastie - bánh mì nướng
- toasty - bánh mì nướng
- toast - nướng
- toastily - nướng
- toastmistress - cô chủ bánh mì nướng
Những câu hỏi thường gặp: toaster
Bản dịch của từ 'toaster' trong tiếng Việt là gì?Bản dịch của từ 'toaster' trong tiếng Việt là lò nướng bánh mì.
Các từ đồng nghĩa của 'toaster' trong tiếng Anh là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'toaster' trong tiếng Anh có thể là: broiler, fryer, frier, microwave, microwave oven, oven, roaster, rotisserie, stove, toaster oven.
Các từ đồng nghĩa của 'toaster' trong tiếng Việt là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'lò nướng bánh mì' trong tiếng Việt có thể là: gà thịt, nồi chiên, người chiên, lò vi sóng.
Cách phát âm chính xác từ 'toaster' trong tiếng Anh là gì?Từ 'toaster' được phát âm là ˈtəʊ.stər. Lưu ý rằng cách phát âm (phiên âm) có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng nói.
'toaster' là gì (định nghĩa)?A toaster is a small household appliance used for toasting bread slices or other baked goods. It consists of a compartment with heating elements that brown the bread through direct heat. Toaster come in various types including pop-up toasters, toaster ovens, and conveyor belt toasters. The first ...
Từ 'toaster' được sử dụng trong các câu như thế nào?Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ này trong các câu:
- No, that was the toaster alarm I invented in the third grade, that woke you up By smacking you in the face with a waffle.
- Box, toaster, aluminum, maple syrup- No, I take that one back.
- A pair of bread slices popped up from the toaster.
Từ khóa » Toaster Là Cái Gì
-
TOASTER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Toaster Là Gì, Nghĩa Của Từ Toaster | Từ điển Anh - Việt
-
TOASTER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Toaster Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Toaster Là Gì - Nghĩa Của Từ Toaster
-
'toaster' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
Toaster
-
Toaster«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Toasters Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Toaster | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Toast Là Gì? Các Loại Bánh Toast Phổ Biến Hiện Nay
-
Từ điển Anh Việt "toaster" - Là Gì?
-
Toast Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Toaster Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Toaster - Từ điển Anh - Việt
-
Toast Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Nghĩa Của Các Từ Appliance, Reference Type, Toaster Trong JAVA
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Toaster" | HiNative