toát ra trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
TOÁT RA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; exudes · chảy rathể hiện ; radiating · tỏa ratỏa ; exude · chảy rathể hiện ; exuding · chảy rathể hiện ...
Xem chi tiết »
toát ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ toát ra sang Tiếng ... Từ điển Việt Anh. toát ra. * ngđtừ. breathe, perspire ...
Xem chi tiết »
2. Toàn bộ tòa nhà và khuôn viên rộng rãi toát ra sự yên tĩnh và hài hòa”. The building and the extensive grounds work together in exuding calmness and balance.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈɔr.ə/. Danh từSửa đổi. aura /ˈɔr.ə/. Hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa... ); tinh hoa phát tiết ra ...
Xem chi tiết »
"Cô ấy toát lên sự tự tin." tiếng anh dịch: She exudes self-confidence. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2012 · Nam giới toát mồ hôi nhiều hơn phụ nữ và con người ra mồ hôi nhiều hơn so với đa số các loài động vật. Chó có ít tuyến mồ hôi và chúng điều ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể dùng 'angelic” cho một người phụ nữ tốt tính, luôn cố gắng tạo ra những điều tốt đẹp mỗi ngày cho mọi người xung quanh. Ví dụ: Mom is such an angelic ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2021 · Tuyến mồ hôi đầu hủy còn được gọi với thuật ngữ tiếng anh là Apocrine: ... Sau khi uống rượu, bia một vài đối tượng nhận thấy cơ thể toát ra ...
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2017 · Cách diễn tả 'toát mồ hôi hột' trong tiếng Anh. Khi quá hoảng sợ, bạn có thể dùng cách nói "be in a cold sweat". 1. Word Perfect English.
Xem chi tiết »
Nhìn ai toát ra vẻ vô âu vô lo, thảnh thơi nhàn nhã thì tiếng anh văn vẻ tả người đó là có một cái "air of insouciance". Như câu: I often hide my...
Xem chi tiết »
'aura' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở ... hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của aurae trong tiếng Anh. aurae có nghĩa là: aura /'ɔ:rə/* danh từ- hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh diễn tả toát mồ hôi hột như thế nào? · 1. Be in a cold sweat · 2. Be keyed up · 3. Be rooted to the spot · 4. Be like a cat on hot bricks · 5. Be scared to ...
Xem chi tiết »
toát. - đg. 1. Nói mồ hôi thoát ra: Sợ toát mồ hôi. 2. Thoát ra, biểu hiện: Bài văn toát ra một ý chí chiến đấu. - ph. Tiếng đặt sau tính từ "lạnh" và ...
Xem chi tiết »
Và đương nhiên, khi nhiệt độ môi trường trở nên thấp thì mồ hôi sẽ tiết ra ít đi. Những động vật có ít tuyến mồ hôi (ví dụ như chó) thì bốc thoát hơi nước ...
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2022 · HCM), hiện là giáo viên dạy tiếng Anh. ... Trước tình huống này, Quyền Linh bối rối phải đứng ra giải thích để tránh hai bên hiểu lầm.
Xem chi tiết »
Những vết nứt này thường toát ra mùi tanh. 11. Vẻ đẹp thâm trầm toát ra từ đức hạnh. 12. Tay anh ấy trắng toát, mặt và mũi bị bỏng lạnh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Toát Ra Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề toát ra tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu