TÔI QUEN RỒI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TÔI QUEN RỒI " in English? tôi quen rồii'm used to iti am used to it
Examples of using Tôi quen rồi in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
tôiitôipronounmemyquenverbknowgetquenadjectivefamiliarquennounacquaintancefamiliarityrồiadverbthennowalreadyrồiconjunctionandrồiadjectiveokay tôi quen cô ấytôi quen thuộcTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tôi quen rồi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đã Quen Rồi Trong Tiếng Anh
-
ĐÃ QUEN RỒI In English Translation - Tr-ex
-
Tôi đã Quen Với điều đó Rồi In English With Examples
-
Top 12 đã Quen Rồi Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Be Used To, Get Used To Và Used To
-
Glosbe - Tôi đã Quên In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tôi Đã Quên Thật Rồi (English Translation) - Lyrics Translations
-
Cấu Trúc Be Used To, Used To V, Get Used To Trong Tiếng Anh
-
7 Cách Nói 'đãng Trí' Trong Tiếng Anh - DKN News
-
Tôi đã Quen Với Cô đơn Tiếng Anh | Hay-là
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhớ Và Quên - Remember And Forget (phần 2)
-
ĐÃ QUÊN RỒI - YẾN LÊ - OFFICIAL AUDIO - YouTube