TÔI QUEN RỒI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TÔI QUEN RỒI " in English? tôi quen rồii'm used to iti am used to it

Examples of using Tôi quen rồi in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi quen rồi.I'm used to it.Nhưng tôi quen rồi”.But I am used to that.".Có lẽ thế thật, nhưng tôi quen rồi.Probably, but I'm used to it.Bà nói:“ Tôi quen rồi.He said:“I'm used to it.Tôi quen rồi những thất vọng.I am getting used to disappointments.Combinations with other parts of speechUsage with nounsngười quenthói quen ngủ quen nhau tạo thói quenthói quen chi tiêu khách hàng quenthói quen làm việc thói quen sử dụng thói quen tập luyện thói quen mua sắm MoreUsage with adverbschưa quencũng quenUsage with verbsmuốn làm quenbắt đầu làm quenbắt đầu quennhìn quenquenĐừng lo, tôi quen rồi.Don't worry, I'm used to it.Cậu ấy luôn như vậy, tôi quen rồi.He has always done this so I'm used to it.Đừng lo, tôi quen rồi mà.”.Don't worry, I'm used to it.".Chỉ là đi sang Đài Loan thôi, tôi quen rồi.Just a field trip to Taiwan, I am used to it.Tôi quen rồi những tin đồn như vậy từ hồi bắt đầu sự nghiệp.I have been used to all kinds of rumours since the beginning of my professional career.Không có việc gì, tôi quen rồi!”.No worries, I'm already used to it!”.Một người dân ở đây nói với tôi:“ Chúng tôi quen rồi”.One of the fishermen replied,"we are used to it.".Tôi đã nói tôi quen rồi.I have told them that I USED to.Đời tôi là một cuộc tranh đấu, tôi quen rồi.My life is a struggle, and I get used to it.Tôi vẫn nói tôi quen rồi.I would say I am still getting used to it.Họ đối xử tôi như một con chó, nhưng tôi quen rồi.They treat me like a dog, but I'm used to this.Tôi quen rồi, những năm qua, chính các người đã dạy tôi trở thành người như vậy.I know this because the last six years has taught me how to be that person.Chắc anh nghĩ là tôi quen rồi.You would think I would be used to it by now.Nhưng tôi sống ở đó cả đời rồi, tôi quen rồi.I have lived here all my life, so I'm used to it.( Tôi không quen lái xe loại lớn, nhưng nay tôi quen rồi).I didn't use to drive a big car, but now I do.Tôi chẳng biết luật sư cả ngày làm gì, nhưng tôi biết muốn làm luật sư thì phải đến trường,mà trường học thì tôi quen rồi.I didn't really know what lawyers do all day, but I knew they had to go to law school-and school was familiar to me.( Tôi không quen lái xe loại lớn, nhưng nay tôi quen rồi).I was driving a big Olds that I wasn't used to, but I still passed.Thế mà mỗi khi hỏi ông có buồn không ông nói“ tôi quen rồi”.Asked if he gets stung often, he shrugged and said:"You get used to it.".Tôi thì không phiền vì điều đó, vì tôi quen rồi!!This does not bother me, because I am used to it!Nhưng câu trả lời của tôi luôn là không, tôi quen rồi.The worst answer is no, and I'm already used to that.Tôi dùng xe điệnngầm để đi làm hàng ngày, vì vậy bây giờ tôi quen rồi.I take the subway to work everyday, so I'm used to it now.Khi tôi hỏi làm thế nào mà bà không tan chảy,bà cười" Sau 30 năm trồng nho, tôi quen rồi".When I asked how she wasn't melting, she laughed andreplied in her soft-spoken voice,“After 30 years of wine-growing, you get used to it.”.Giờ tôi cũng quen rồi.I'm used to it by now.Có lẽ tôi đã quen rồi.Maybe I am habituated.Display more examples Results: 29, Time: 0.0119

Word-for-word translation

tôiitôipronounmemyquenverbknowgetquenadjectivefamiliarquennounacquaintancefamiliarityrồiadverbthennowalreadyrồiconjunctionandrồiadjectiveokay tôi quen cô ấytôi quen thuộc

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tôi quen rồi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đã Quen Rồi Trong Tiếng Anh