㢲: tốn · 顨: tốn · 孙: tốn, tôn · 愻: tốn · 巽: tốn · 遜: tốn · 㢟: niển, tốn ...
Xem chi tiết »
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 損 (SV: tổn). VerbEdit. tốn. to pay for, to spend; to cost, to consume. Derived terms ...
Xem chi tiết »
Hay nhường nhịn và hòa nhã. Thái độ từ tốn. Ph. Chậm một cách bình tĩnh, lịch sự hoặc có lễ độ. Ăn nói từ tốn ...
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. ton˧˥ kɛm˧˥, to̰ŋ˩˧ kɛ̰m˩˧, toŋ˧˥ kɛm˧˥. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. ton˩˩ kɛm˩˩, to̰n˩˧ kɛ̰m˩˧. Tính từSửa đổi.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · tốn + kém. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ton˧˦ kɛm˧˦]; (Huế) IPA: [toŋ˦˧˥ kɛm˦˧˥]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [toŋ˦˥ kɛm˦˥] ...
Xem chi tiết »
từ tốn – Theo ngôn ngữ khác. từ tốn có sẵn trong 2 ngôn ngữ. Trở lại từ tốn. Ngôn ngữ. français · 中文.
Xem chi tiết »
Lời nói khiêm tốn. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: modest, humble · Tiếng Đức: bescheiden, demütig ...
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. hɨə˧˥ ton˧˥, hɨ̰ə˩˧ to̰ŋ˩˧, hɨə˧˥ toŋ˧˥. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. hɨə˩˩ ton˩˩, hɨ̰ə˩˧ to̰n˩˧ ...
Xem chi tiết »
modest; humble · (colloquial, euphemistic, humorous, of people's height, level, etc.) below average. Anh ấy có chiều cao khiêm tốn. He's vertically challenged. ( ...
Xem chi tiết »
蓀: tôn · 荪: tôn · 飧: san, sôn, xan, tôn · 罇: tôn · 孫: tốn, tôn, cháu, tun · 尊: tông, tôn, nhôn, tun, ton · 鱒: tỗn, tôn · 鐏: tỗn, tôn ...
Xem chi tiết »
Ninh Tốn. (1743 - côi trì, yên mô, ninh bình - ?) Tự Khiên Nhu, hiệu Mãn Hiên và Thuyết Sơn cư sĩ. Năm 1770, đỗ tiến sĩ, làm quan cho triều Lê. Năm 1788, ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · biến + mất. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɓiən˧˦ mət̚˧˦]; (Huế) IPA: [ʔɓiəŋ˦˧˥ mək̚˦˧˥]; (Hồ Chí Minh City) IPA: ...
Xem chi tiết »
costly furniture — đồ đạc đắt tiền. Tốn kém, tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại (về số thương vong). a costly war — một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của ...
Xem chi tiết »
Chim kiếm mồi cho con. Cá đớp mồi. Hổ rình mồi. Thức nhắm. Có rượu mà thiếu mồi. Bọn trẻ uống tốn mồi lắm ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /hjuː.ˈmɪ.lə.ti/. Danh từSửa đổi. humility /hjuː.ˈmɪ.lə.ti/. Sự khiêm tốn, sự nhún nhường.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tốn Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề tốn wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu