Tổng Bí Thư Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ tổng bí thư tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | tổng bí thư (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tổng bí thư | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
tổng bí thư tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tổng bí thư trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tổng bí thư tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - かんじちょう - 「幹事長」 - しょきちょう - 「書記長」 - みっしょちょう - 「密書長」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "tổng bí thư" trong tiếng Nhật
- - phó tổng bí thư (phó tổng thư ký):幹事長代理
- - tổng bí thư Đảng tự do dân chủ:自民党幹事長
- - nguyên tổng bí thư:元幹事長
- - Hôi nghị các tổng bí thư:幹事長・書記長会談
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tổng bí thư trong tiếng Nhật
* n - かんじちょう - 「幹事長」 - しょきちょう - 「書記長」 - みっしょちょう - 「密書長」Ví dụ cách sử dụng từ "tổng bí thư" trong tiếng Nhật- phó tổng bí thư (phó tổng thư ký):幹事長代理, - tổng bí thư Đảng tự do dân chủ:自民党幹事長, - nguyên tổng bí thư:元幹事長, - Hôi nghị các tổng bí thư:幹事長・書記長会談,
Đây là cách dùng tổng bí thư tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tổng bí thư trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới tổng bí thư
- ruộng đất bùn tiếng Nhật là gì?
- nỗi khổ tâm tiếng Nhật là gì?
- tất (chân) tiếng Nhật là gì?
- kỳ thi thử tiếng Nhật là gì?
- bào thai tiếng Nhật là gì?
- cây chết tiếng Nhật là gì?
- trụ cầu tiếng Nhật là gì?
- làm sau tiếng Nhật là gì?
- thần Oedipus tiếng Nhật là gì?
- tăng cường tiếng Nhật là gì?
- sổ đăng ký tiếng Nhật là gì?
- chén tiếng Nhật là gì?
- mọi phía tiếng Nhật là gì?
- lượng đường trong máu tiếng Nhật là gì?
- sơ đồ thiết kế tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Tổng Bí Thư Tiếng Nhật Là Gì
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CƠ QUAN NHÀ NƯỚC VÀ MỘT SỐ ...
-
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT - Nhật Ngữ Và Du Học REDBOOK
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tên Các Tổ Chức Trong Hệ Thống Chính Trị Việt ...
-
• Tổng Bí Thư, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Nhật, 総書記 | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Tên Các Cơ Quan Hành Chính Việt Nam
-
Tổng Bí Thư – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Bí Thư Ban Chấp Hành Trung ương Đảng Cộng Sản Việt Nam
-
Tổng Bí Thư Nói Chuyện Với đại Diện Các Tầng Lớp Xã Hội Nhật Bản
-
Tổng Bí Thư Nguyễn Phú Trọng Và Câu Hỏi Ai Sẽ Kế Nhiệm - BBC
-
Tổng Bí Thư Chống Tham Nhũng Còn để 'khôi Phục đạo Lý XHCN' - BBC
-
Đại Sứ Vũ Hồng Nam
-
Nhật Bản - Detail
-
Đại Sứ Quán Nhật Bản Tại Việt Nam
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Các Bài Học - NHK