Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp Cho Người Mới Bắt đầu

Nếu bạn là người chuẩn bị học tiếng Hàn hay đang bắt đầu thực hiện những bước đầu tiên cho hành trang đi du học Hàn Quốc thì bên cạnh kiến thức về từ vựng, bạn cần phải sở hữu một vốn kiến thức về ngữ pháp. Trong bài viết này, hãy cùng Du học MAP tìm hiểu về các ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp thông dụng nhé! 

Mời bạn điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn ở cuối bài viết hoặc liên hệ hotline 0942209198 – 0983090582 để hiểu rõ hơn về các ứng dụng học tiếng Hàn và du học cùng Du học MAP từ hôm nay!

Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp - Những Điều Cần Biết

Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp – Những Điều Cần Biết

Khái quát về ngữ pháp Tiếng Hàn sơ cấp

Sơ cấp là cấp độ cơ bản nhất ở tất cả các ngôn ngữ, bao gồm những kiến thức cơ bản, làm nền móng cho người mới bắt đầu. Ở mức độ sơ cấp, người học bắt đầu làm quen với ngôn ngữ Hàn Quốc, được tiếp xúc với các kiến thức đa dạng là nền tảng cho quá trình sau này. Vì vậy, người học cần chú ý ghi nhớ thật kỹ từng chi tiết trong các bài giảng.

Trật tự câu trong tiếng Hàn

Trât tự câu trong tiếng Hàn có sự khác biệt rõ rệt với tiếng Việt khi có cấu trúc SOV (Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ/Tính từ). Với đặc điểm nổi bật là động từ đứng cuối và vị trí của chủ ngữ, tân ngữ và bổ ngữ có thể được hoán đổi cho nhau. Trong khi Tiếng Việt mang cấu trúc ngược lại SVO (Chủ ngữ + Động từ/Tính từ + Tân ngữ).

Ví dụ

Tiếng Việt: Tôi ăn táo. Ở trong câu này, “tôi” là chủ ngữ, “ăn” là động từ và “táo” là tân ngữ.

Tiếng Hàn:  저는 사과를 먹다. (Tôi ăn táo). Ở trong câu này, “저”는 (tôi)  là chủ ngữ, “사과”를 (táo) là tân ngữ và “먹다”(ăn)  là động từ.

Qua hai ví dụ trên, ta có thể thấy được sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc của hai ngôn ngữ Tiếng Việt và Tiếng Hàn.

Trợ từ chủ ngữ /는 (eun/neun)

Đây là trợ từ của chủ ngữ đứng sau danh từ, đại từ khi xuất hiện đầu tiên trong đoạn văn. 은/는thường đứng sau chủ ngữ khi xuất hiện lần đầu tiên trong đoạn văn và làm chủ ngữ thứ nhất trong câu.

Nếu có phụ âm ở gốc danh từ, đại từ thì dùng 은 (eun).

Nếu không có phụ âm ở gốc danh từ, đại từ thì dùng với 는 (neun).

한국어를 공부해요.

오늘 날씨 좋아요.

Tiểu từ chủ ngữ /가 (i/ka)

Đây là tiểu từ đứng sau danh từ, đại từ để chỉ danh từ, đại từ đó là chủ ngữ của câu. /thường được sử dụng làm chủ ngữ thứ hai trong câu và là chủ ngữ của động từ, tính từ trong câu. Ngoài ra, thường được sử dụng khi xuất hiện tới lần thứ hai trở đi trong đoạn văn.

Nếu có phụ âm ở gốc danh từ, đại từ thì dùng với 이 (i).

Nếu không có phụ âm ở gốc danh từ, đại từ thì dùng với 가 (ka).

가방이 있어요: Có túi xách.

모자가 있어요: Có mũ.

Trợ từ tân ngữ /를 (ư/rư)

Là trợ từ của tân ngữ đứng sau danh từ hoặc đứng trước động từ chỉ tân ngữ.

Nếu có phụ âm ở gốc danh từ, đại từ thì dùng với 을 (ư).

Nếu không có phụ âm ở gốc danh từ, đại từ thì dùng với 를 (rư).

저는 한국어 공부해요.

저녁 먹었어요.

Các đuôi câu trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, đuôi câu làm một bộ phận quan trọng làm rõ ý nghĩa của câu. Đuôi câu trong tiếng Hàn có nhiều loại và có nhiều điểm phải lưu ý vì có tính ứng dụng cao, không chỉ trong văn viết mà còn trong cuộc sống hằng ngày.

Danh từ + 입니다

이다 gắn vào danh từ có nghĩa tiếng Việt là “là”. Hình thức kính ngữ của이다 là 입니다, thường dùng trong câu trần thuật. Đây cũng là đuôi câu mang tính trang trọng cao, thường được dùng khi giao tiếp với người lớn tuổi và có vai vế cao hơn người nói.

Ví dụ:

  • 학생입니다: Tôi là học sinh.
  • 한국 사람입니다: Tôi là người Hàn Quốc.

Danh từ + 입니까

입니까 là hình thức nghi vấn (hỏi) của입니다, có nghĩa trong tiếng Việt là “là… phải không?”.

Ví dụ:

  • 베트남 사람입니까?: Bạn là người Việt nam phải không?
  • 강아지입니까?: Có phải là con cún không?

Tính từ, động từ + /습니까

Là đuôi từ chia trong câu hỏi của động từ và tính từ, là hình thức chia câu ở nghi thức trang trọng, lịch sự. Dịch nghĩa tiếng Việt là “Không, có… không?”

  • Động từ/ tính từ (có patchim) + 습니까?
  • Động từ/ tính từ (không có patchim) +ㅂ니까?

Ví dụ:

  • 지금 무엇을 합니까?: Bây giờ bạn làm gì?
  • 어디에 갑니까?: Bạn đi đâu thế?

Danh từ + 예요/이에요

Đứng sau các danh từ, là đuôi từ kết thúc câu trần thuật, có vai trò giống “입니다” và thay thế cho “입니다” dùng trong câu chia ở trường hợp không mang tính trang trọng, lịch sự. Có tính ứng dụng cao hơn đuôi câu “입니다”.

  • Danh từ (có patchim) + 이에요
  • Danh từ (không có patchim) + 예요

Ví dụ:

  • 학생이예요: Đây là học sinh.
  • 운동화이에요: Đây là giày thể thao.

Danh từ /아니에요/아닙니다

Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ. Đuôi câu này có nghĩa là “Không phải là”. Là dạng phủ định của 예요/이에요

  • Danh từ (có patchim) + 이 + 아니에요/ 아닙니다.
  • Danh từ (không có patchim) + 가 아니에요/ 아닙니다.

Ví dụ:

  • 여기는 병원이 아니에요: Đây không phải bệnh viện
  • 저 사람은 저희 아버지가 아니에요: Người đó không phải bạn của chúng tôi.

Động từ + ()ㅂ시다

Là kết câu trong câu cầu khiến, đi cùng với các động từ chỉ sự yêu cầu, cầu khiến, rủ rê, cùng làm một việc gì đó. Có nghĩa: hãy cùng, cùng. Đây là đuôi câu thể hiện tính trang trọng trong lời mời của người nói, thường được sử dụng khi đề nghị người lớn tuổi và người có vai vế cao hơn người nói.

  • Động từ (có patchim) + 읍시다.
  • Động từ (không có patchim) + ㅂ시다.

Ví dụ:

  • 영화를 같이 봅시다: Chúng ta cùng đi xem phim nào!
  • 우리 함께 합시다: Chúng ta cùng làm nào!

Chia động từ trong tiếng Hàn

Giống với nhiều ngôn ngữ khác, các thì trong tiếng Hàn Quốc đều có cách chia động từ khác nhau.

Động từ chia theo các thì trong tiếng Hàn

Thì hiện tại trong tiếng Hàn

Đuôi câu trang trọng

  • Động từ/ tính từ (có patchim) + ㅂ니다.
  • Động từ/ tính từ (không có patchim) + 습니다.

Ví dụ:

  • 가다 -> 갑니다 : đi
  • 먹다 -> 먹습니다 : ăn

Đuôi câu thân mật

  • Khi gốc động từ có nguyên âm là ㅏ,ㅗ thì + 아요.
  • Khi gốc động từ có nguyên âm là các âm còn lại thì + 어요.
  • Khi gốc từ dạng 하다 thì => 해요.

Ví dụ:

  • 가다 ->  가요: đi
  • 오다 ->   와요: đến
  • 만나다 ->  만나요: gặp gỡ
  • 사랑하다 -> 사랑해요: yêu
  • 먹다 -> 먹어요: ăn

Thì quá khứ trong tiếng Hàn

  • Khi gốc động từ có nguyên âm là ㅏ,ㅗ thì +  았다.
  • Khi gốc động từ có nguyên âm là các âm còn lại thì + 었다.
  • Khi gốc động từ ở dạng 하다 thì  là 했다.

Ví dụ:

  • 가다 + 았어요 -> 갔어요 hoặc 갔습니다 : đã đi
  • 오다 + 았어요 -> 왔어요 hoặc 왔습니다 : đã đến
  • 먹다 + 었어요 -> 먹었어요 hoặc 먹었습니다 : đã ăn
  • 읽다 + 었어요 -> 읽었어요 hoặc 읽었습니다 : đã đọc
  • 공부하다 -> 공부했어요 hoặc 공부했습니다 : đã học

Thì tương lai trong tiếng Hàn

  • Động từ + 겠다
  • Động từ + (으)ㄹ 거다
  • Động từ + (으)ㄹ + 게요

Ví dụ:

  • 가다 -> 가겠어요: Sẽ đi
  • 오다 -> 올 거예요: Sẽ đến
  • 공부하다 -> 공부해요: Sẽ học

Các phương pháp để học tốt ngữ pháp tiếng Hàn

Lên kế hoạch học ngữ pháp tiếng Hàn

Ở bất kỳ quá trình học tập nào, người học cũng cần phải chuẩn bị cho mình lộ trình và kế hoạch học tập. Việc vạch ra kế hoạch học tập sẽ giúp người học định hình được đường đi của mình, từ đó có thể tiết kiệm thời gian và thực hiện từng giai đoạn một cách tổ chức hơn.

Vì vậy, nếu muốn học tốt ngữ pháp tiếng Hàn, việc cần làm đầu tiên chính là lên kế hoạch học tập thật tốt. Ngoài ra, người học có thể tìm kiếm những nguồn tài liệu thông qua nhiều phương tiện thông tin đại chúng khác nhau.

Để có thể lên kế hoạch học tập hiệu quả, người học cần có cái nhìn tổng quát về ngữ pháp tiếng Hàn từ sách giáo khoa hoặc các tài liệu trên mạng, từ trường lớp và từ đời sống thực tế.

Ngoài ra, người học có thể tự ghi chép các điểm ngữ pháp quan trọng để có thể lên một kế hoạch học tập tốt nhất cho bản thân.

Thường xuyên làm các bài tập ngữ pháp tiếng Hàn

Học luôn đi đôi với hành, để nắm được các kiến thức về ngữ pháp tiếng Hàn một cách thành thạo nhất, người học phải luyện tập thường xuyên cho đến khi có thể sử dụng ngữ pháp đã được học một cách thông thạo, đủ khả năng và hiểu biết để ứng dụng ngữ pháp đó vào đời sống hằng ngày.

Ngoài việc học tập trên trường lớp, trung tâm giảng dạy ngôn ngữ, người học hoàn toàn có thể tự mua cho mình những giáo trình tiếng Hàn để có thể tự học tại nhà hoặc tham gia các hoạt động trực tuyến như các trò chơi đố vui kiến thức về tiếng Hàn.

Thông qua các bài tập, người học có thể nắm được các ngữ pháp tiếng Hàn một cách chắc chắn hơn.

Dịch các câu văn tiếng Hàn để học

Để có thể học tốt một ngôn ngữ mới, người học phải tập làm quen với những câu văn dài và khó. Tuy được xem là một thử thách không nhỏ đối với những người mới bắt đầu, nhưng đây sẽ là tiền đề nếu muốn đi đường dài cùng ngôn ngữ.

Bắt đầu bằng việc đọc hiểu các đoạn văn bản ngắn, dần dần người học sẽ có thêm vốn từ vựng, ngữ pháp để có thể đọc các đoạn văn khác dài và khó hơn. Đây cũng là một phương pháp hay đem lại hiệu quả cao trong quá trình học tiếng Hàn.

Chú ý các ngữ pháp mới khi đọc tiếng Hàn

Ngữ pháp tiếng Hàn luôn là một thử thách khó nhằn với người học tiếng Hàn Quốc. Nếu như chỉ nắm các từ vựng thôi thì không đủ để hiểu rõ được nội dung của bài viết, mà người học còn cần phài nắm rõ ý nghĩa của các ngữ pháp xuất hiện trong bài để hiểu được câu văn đang đề cập tới vấn đề gì.

Việc ghi chú ngữ pháp này không nhất thiết phải được thực hiện tại lớp, trung tâm, mà có thể thực hiện ở mọi nơi bởi sự phát triển vượt bậc hiện tại của Internet.

Học ngữ pháp tiếng Hàn cùng người bản xứ

Nếu có quen biết với người Hàn Quốc thì người học nên nhờ họ kiểm tra cách dùng từ và ngữ pháp. Ngoài ra, có những diễn đàn trên các trang mạng xã hội học tiếng Hàn hay các trang web có thể giúp người học được sửa chữa các lỗi văn phạm của mình.

Tìm hiểu thêm: 

Lời kết

Ngữ pháp tiếng Hàn là một kho tàng kiến thức khổng lồ đòi hỏi người học phải thật kiên nhẫn và chuẩn bị cho mình nhiều cách học khác nhau. Mời bạn liên hệ hotline 0942209198 – 0983090582 hoặc điền thông tin theo form dưới đây để tìm hiểu và được tư vấn chi tiết về du học Hàn Quốc cùng MAP nhé.

Hồng Thy

Tư Vấn Du Học MAP

Từ khóa » Cấu Trúc Dám Làm Gì Trong Tiếng Hàn