"tòng Sự" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tòng Sự Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tòng sự" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tòng sự
- Làm việc ở một cơ quan chính quyền (cũ).
hdg. Làm việc ở một cơ quan nhà nước. Cũng nói Tùng sự. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Tòng Sự Nghĩa Là Gì
-
Tòng Sự – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tòng Sự Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tòng Sự Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Tòng Sự - Từ điển Việt
-
Từ Tòng Sự Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Tòng Sự Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Tòng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tòng Sự - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
Nghĩa Của Từ Tòng Sự Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Ngộ Biến Tòng Quyền - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tòng Quyền
-
Tòng Chinh
-
Luật Nghĩa Vụ Quân Sự 1960 11/SL
-
Tam Cương Ngũ Thường Là Gì? - Máy Phiên Dịch