Từ Điển - Từ Tòng Sự Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
Có thể bạn quan tâm
Chữ Nôm Toggle navigation
- Chữ Nôm
- Nghiên cứu Hán Nôm
- Công cụ Hán Nôm
- Tra cứu Hán Nôm
- Từ điển Hán Nôm
- Di sản Hán Nôm
- Thư viện số Hán Nôm
- Đại Việt sử ký toàn thư
- Truyện Kiều
- Niên biểu lịch sử Việt Nam
- Danh sách Trạng Nguyên Việt Nam
- Từ Điển
- Lịch Vạn Sự
Từ Điển
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: tòng sự
tòng sự | đt. Đi làm việc: Tòng-sự tại nha Ngoại-thương. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức |
tòng sự | - Làm việc ở một cơ quan chính quyền (cũ). |
Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
tòng sự | đgt. Làm việc tại một công sở nào. |
Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt |
tòng sự | đgt (H. sự: việc) Làm việc ở một cơ quan: Nhân viên tòng sự trong một sở. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân |
tòng sự | .- Làm việc ở một cơ quan chính quyền (cũ). |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
tòng tiểu chí đại
tòng dinh cứu nhân
tòng tọc
tòng tụi
tòng vong
* Tham khảo ngữ cảnh
Cái thân trưởng giả nửa mùa tôi nay đã nghiễm nhiên thành một người tòng sự công sở , họa chăng có lo lắng cho vợ con đủ ấm no là mãn nguyện. |
Hán Thương sai An phủ sứ Tam Giang là Trần Cung Túc sang nhà Minh cầu hòa và giải thích sự việc Thiêm Bình , Thông phán Ái Châu là Mai Tú Phu làm phó sứ , Thiêm phán Tưởng Tư làm tòng sự . |
* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): tòng sự
* Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Bài quan tâm-
Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát triển
-
Truyện Kiều: Ngẫm hay muôn sự tại Trời, Trời kia đã bắt làm người có thân
-
Khái lược Về Văn học Chữ Nôm Ở Việt Nam
-
Cấu tạo và nguồn gốc của chữ Nôm – chữ của dân tộc Việt Nam
-
Sấm Trạng Trình ký bản chữ Nôm
Từ khóa » Tòng Sự Nghĩa Là Gì
-
Tòng Sự – Wikipedia Tiếng Việt
-
"tòng Sự" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tòng Sự Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Tòng Sự Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tòng Sự Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Tòng Sự - Từ điển Việt
-
Từ Tòng Sự Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Tòng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tòng Sự - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
Nghĩa Của Từ Tòng Sự Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Ngộ Biến Tòng Quyền - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tòng Quyền
-
Tòng Chinh
-
Luật Nghĩa Vụ Quân Sự 1960 11/SL
-
Tam Cương Ngũ Thường Là Gì? - Máy Phiên Dịch