Toujours Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Pháp-Việt

Thông tin thuật ngữ toujours tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm toujours tiếng Pháp toujours (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ toujours

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

toujours tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ toujours trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ toujours tiếng Pháp nghĩa là gì.

toujours phó từ luôn luôn, mãi mãiIl est toujours en retard+ nó luôn luôn đến chậmPenser toujours à son ami+ luôn luôn nghĩ đến bạn bao giờ, cũng vẫn, vẫnIl est toujours le même+ bao giờ nó cũng vẫn như thếIl l′aime toujours+ nó vẫn yêu cô ta cứ... đãPayez toujours, et nous verrons après+ anh cứ trả đi đã, rồi ta sẽ liệucomme toujours+ như thường lệ, như mọi khidepuis toujours+ vốn dĩ vẫn làde toujours+ thường ngàyLe public de quần′,′french′,′on′)"toujoursquần chúng thường !′,′french′,′on′)"ngày! ne pas... toujourskhông phải bao giờ cũngNous n′aimons pas toujours ceux que nous admirons+ không phải bao giờ ta cũng yêu những người mà ta phụcpour toujours+ xem pourpresque toujours+ xem presquetoujours est il que+ dù sao cũng vẫn là# phản nghĩaJamais, parfois; exceptionnellement.
Xem từ điển Việt Pháp

Tóm lại nội dung ý nghĩa của toujours trong tiếng Pháp

toujours. phó từ. luôn luôn, mãi mãi. Il est toujours en retard+ nó luôn luôn đến chậm. Penser toujours à son ami+ luôn luôn nghĩ đến bạn. bao giờ, cũng vẫn, vẫn. Il est toujours le même+ bao giờ nó cũng vẫn như thế. Il l′aime toujours+ nó vẫn yêu cô ta. cứ... đã. Payez toujours, et nous verrons après+ anh cứ trả đi đã, rồi ta sẽ liệu. comme toujours+ như thường lệ, như mọi khi. depuis toujours+ vốn dĩ vẫn là. de toujours+ thường ngày. Le public de . quần′,′french′,′on′)"toujours. quần chúng thường . !′,′french′,′on′)"ngày. ! ne pas... toujours. không phải bao giờ cũng. Nous n′aimons pas toujours ceux que nous admirons+ không phải bao giờ ta cũng yêu những người mà ta phục. pour toujours+ xem pour. presque toujours+ xem presque. toujours est il que+ dù sao cũng vẫn là. # phản nghĩa. Jamais, parfois; exceptionnellement..

Đây là cách dùng toujours tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ toujours tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ vựng liên quan tới toujours

  • miton tiếng Pháp là gì?
  • spermatozoïde tiếng Pháp là gì?
  • hâblerie tiếng Pháp là gì?
  • atténuation tiếng Pháp là gì?
  • wellingtonia tiếng Pháp là gì?
  • fillasse tiếng Pháp là gì?
  • bénarde tiếng Pháp là gì?
  • pâlir tiếng Pháp là gì?
  • désaffecter tiếng Pháp là gì?
  • becfigue tiếng Pháp là gì?
  • chaudronnier tiếng Pháp là gì?
  • se caler tiếng Pháp là gì?
  • uranyle tiếng Pháp là gì?
  • châlit tiếng Pháp là gì?
  • modèle tiếng Pháp là gì?

Từ khóa » Depuis Có Nghĩa