Trá Hình - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaː˧˥ hï̤ŋ˨˩ | tʂa̰ː˩˧ hïn˧˧ | tʂaː˧˥ hɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaː˩˩ hïŋ˧˧ | tʂa̰ː˩˧ hïŋ˧˧ |
Định nghĩa
[sửa]trá hình
- Mang một hình dạng khác để che giấu bản chất của mình. Trá hình làm nhà sư để dễ hoạt động.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trá hình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
Từ khóa » Hinh Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Hinh - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Hình - Từ điển Hán Nôm
-
Hinh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Hình Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Hinh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hình – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hình ảnh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hĩnh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
Hĩnh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - LIVESHAREWIKI
-
Đỉnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sự Thú Vị Trong ý Nghĩa Và Cấu Tạo Chữ Hán
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
“Thị Hiếu” Là Gì? - Báo điện Tử Bình Định