Tra Từ: ăng - Từ điển Hán Nôm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
![]()
![]()
Có 2 kết quả:
盎 ăng • 隱 ăng1/2
盎ăng [ang, áng, đám]
U+76CE, tổng 10 nét, bộ mẫn 皿 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăng ẳng, ăng ắc (đầy tràn)Tự hình 2

Dị thể 3
㼜𤬺𤭹Không hiện chữ?
隱ăng [ẩn, ổn, ửng]
U+96B1, tổng 16 nét, bộ phụ 阜 (+14 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăng ẳng, ăng ắc (đầy tràn)Tự hình 4

Dị thể 8
乚隐隠𠂣𠃊𤔌𨼆𨽌Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
𨆲𧞎懚Không hiện chữ?
Từ khóa » Từ ăng
-
Những Gì Vần Với ăng? (Tiếng Việt) - Double-Rhyme Generator
-
Tìm Các Từ Ngữ Chứa Tiếng Có Vần ăn Hoặc ăng - ân:-âng - Hoc24
-
Tìm 5 Từ Láy Có Chứa Tiếng Có Vần ăn Hoặc ăng - Hoc24
-
Tìm Ba Từ Láy Có Vần ăng? - TopLoigiai
-
Giáo án Tiếng Việt Lớp 1 - Vần ăng- âng (Tiết 1)
-
áng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ ăng-kết Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ ăng ắng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Có Tiếng Chứa Vần ăn / ăng - Bài Tập Tiếng Việt Lớp 5
-
Đặt Câu Với Từ "ăng ẳng" - Dictionary ()
-
ĂNG KẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ăng ẳng - NAVER Từ điển Hàn-Việt