Tra Từ: ăng - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 2 kết quả:

盎 ăng隱 ăng

1/2

ăng [ang, áng, đám]

U+76CE, tổng 10 nét, bộ mẫn 皿 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăng ẳng, ăng ắc (đầy tràn)

Tự hình 2

Dị thể 3

𤬺𤭹

Không hiện chữ?

ăng [ẩn, ổn, ửng]

U+96B1, tổng 16 nét, bộ phụ 阜 (+14 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăng ẳng, ăng ắc (đầy tràn)

Tự hình 4

Dị thể 8

𠂣𠃊𤔌𨼆𨽌

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 3

𨆲𧞎

Không hiện chữ?

Từ khóa » Từ ăng