Tra Từ: Cổ đại - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
古代 cổ đại1/1
古代cổ đại
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cổ đại, thời xa xưaTừ điển trích dẫn
1. Đời xa xưa. § Cũng gọi là “cổ thì” 古時. 2. Trong lịch sử gọi thời kì mười sáu thế kỉ về trước là “cổ đại” 古代.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đời xưa.Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm ngộ kỳ 17 - 感遇其十七 (Trần Tử Ngang)• Vị Khê xã hoa thôn từ - 渭溪社花村祠 (Phạm Đôn Chính)Bình luận 0
Từ khóa » Cổ đại Tiếng Hán
-
Tiếng Hán Thượng Cổ - Wikipedia
-
Tiếng Hán Trung Cổ - Wikipedia
-
Tự Học Chữ Hán Cổ đại (Bài 2)
-
Cổ đại Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cổ đại Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tự Điển Hán Việt Hán Ngữ Cổ Đại Và Hiện Đại (Tái Bản) | Tiki Trading
-
Tóm Tắt Ngữ Pháp Hán Ngữ Cổ đại - Tranh Thủy Mặc
-
Từ Điển Hán Việt (Hán Ngữ Cổ Đại Và Hiện Đại) - Tái Bản
-
NHẬP MÔN HÁN NGỮ CỔ ĐẠI - 123doc
-
Bác Hồ Học Tiếng Hán Cổ Và Hiện đại - Ban Dân Tộc
-
097- Ngữ Pháp Hán Cổ: Hư Tự Chi 之 - Buổi 1 - YouTube
-
094- Ngữ Pháp Hán Cổ: Phát Ngữ Từ -Chia Sẻ Cách Học Chữ Hán
-
Giới Thiệu Cuốn : “Chữ Hán: Chữ Và Nghĩa” Và “Văn Ngôn Trong Tiếng ...