Tra Từ Impossible - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Lớp Ngoại Ngữ Tử Vi Luyện thi IELTS Nấu Ngon Chùa Online Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • impossible
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impossible impossible
[im'pɔsəbl]
tính từ
không thể làm được hoặc không thể có; không thể xảy ra được
an impossible task
một công việc không thể làm được
it's impossible for me to be there before 8.00 pm
tôi không thể có mặt ở đó trước 8 giờ tối
it is virtually impossible to predict the future accurately
quả là không thể nào tiên đoán tương lai một cách chính xác
an impossible story
một câu chuyện không thể có được (không thể tin được)
(thông tục) quá quắt, quá đáng, không thể chịu được
an impossible situation
một tình thế tuyệt vọng
an impossible fellow
một kẻ quá quắt, không thể chịu được
danh từ
điều không thể làm được, điều không thể đạt được
to ask for/want/attempt/do the impossible
đòi hỏi/muốn/gắng làm/làm cái không thể đạt được
không thể được /im'pɔsəbl/ tính từ không thể làm được an impossible task một công việc không thể làm được không thể có được, không thể xảy ra được an impossible story một câu chuyện không thể có được không thích hợp, không tiện, không dễ dàng (thông tục) quá quắt, quá đáng, không thể chịu được an impossible fellow thằng cha quá quắt, không thể chịu được
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: insufferable unacceptable unsufferable inconceivable out of the question unimaginable
Related search result for "impossible"
  • Words pronounced/spelled similarly to "impossible": impassable impassible imposable impossible impossibly
  • Words contain "impossible": impossible impossibleness
  • Words contain "impossible" in its definition in Vietnamese - English dictionary: khôn lẽ bất nhật khối tình đánh chác không thể lường bất đắc dĩ bẻ chen
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Impossible