Tra Từ: Tịch điền - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

籍田 tịch điền

1/1

籍田

tịch điền

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ruộng do vua hoặc các quan thay mặt vua, đích thân ra cày cấy để làm gương, khuyến khích nông nghiệp.

Từ khóa » Tịch điền Trong Tiếng Hán