Tra Từ: Xiên - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 8 kết quả:

串 xiên偏 xiên吀 xiên川 xiên扦 xiên羶 xiên𠉟 xiên𬔌 xiên

1/8

xiên [quán, xuyên, xuyến]

U+4E32, tổng 7 nét, bộ cổn 丨 (+6 nét)phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

xiên xiên (hơi chéo)

Tự hình 4

Dị thể 2

穿

Không hiện chữ?

Bình luận 0

xiên [thiên, xen]

U+504F, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xiên xẹo

Tự hình 3

Dị thể 1

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 11

𪓎𪏗𥚹𠋅

Không hiện chữ?

Bình luận 0

xiên [xin]

U+5400, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói xiên

Tự hình 1

Bình luận 0

xiên [xuyên]

U+5DDD, tổng 3 nét, bộ xuyên 巛 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xiên xẹo; chữ xiên

Tự hình 6

Dị thể 2

𤰏

Không hiện chữ?

Bình luận 0

xiên [chen, thiên, xen]

U+6266, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xỏ xiên

Tự hình 2

Dị thể 2

𢳍𢸯

Không hiện chữ?

Bình luận 0

xiên [chen, chiên, thiên, thiện]

U+7FB6, tổng 19 nét, bộ dương 羊 (+13 nét)phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xiên xẹo

Tự hình 2

Dị thể 8

𠆞𦎞𦏫𦏬𦏭

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 59

𤢏𨆁𦏭𦏫𫘰𫗴𫔑𪙵𪓼𩙼𩍕𩁉𨲷𨲵𨭖𨣚𦒜𥼷𤮜𣋊𢷆𢅒𡆎𠿞𠘐

Không hiện chữ?

Bình luận 0

𠉟

xiên

U+2025F, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quàng xiên

Bình luận 0

𬔌

xiên

U+2C50C, tổng 12 nét, bộ huyệt 穴 (+7 nét)phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xiên qua

Bình luận 0

Từ khóa » Xiên Tiếng Hán