Trái Nghĩa Của Easier - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: easier Easy / tight monetary or fiscal policy
  • (Econ) Chính sách tiền tệ và tài khoá lỏng/chặt; Chính sách nới lỏng / thắt chặt tiền tệ hay thu chi ngân sách.
Trái nghĩa của easier

Tính từ

difficulter harder obscurer onerier unclearer vaguer stricter unhappier more ambiguous more complicated more unintelligible more unleisurely more arduous more challenging more complex more demanding more exhausting more impossible more intolerant more intricate more involved more laborious more oppressive more trying more uneasy more unpermissive more unrelaxed

Tính từ

louder noisier rougher smarter tenser unfriendlier more clamorous more intelligent more anxious

Từ gần nghĩa

easier said than done easiest easilier easiliest easily easily affected ease up on ease up eases off eases ease out ease of use

Đồng nghĩa của easier

easier Thành ngữ, tục ngữ

An easier antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with easier, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của easier

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Easier