Trái Nghĩa Của Efficiency - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- (Econ) Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng.
Some examples of word usage: efficiency
1. The new software system increased the efficiency of our daily operations. -> Hệ thống phần mềm mới đã tăng cường hiệu suất hoạt động hàng ngày của chúng tôi. 2. By streamlining our production process, we were able to improve efficiency and reduce costs. -> Bằng cách tối ưu hóa quy trình sản xuất, chúng tôi đã có thể cải thiện hiệu suất và giảm chi phí. 3. The company implemented new strategies to enhance efficiency in its supply chain. -> Công ty đã triển khai các chiến lược mới để tăng cường hiệu suất trong chuỗi cung ứng của mình. 4. Regular maintenance is crucial for maintaining the efficiency of machinery and equipment. -> Việc bảo dưỡng định kỳ là rất quan trọng để duy trì hiệu suất của máy móc và thiết bị. 5. The team worked together to maximize efficiency and meet project deadlines. -> Đội đã làm việc cùng nhau để tối đa hoá hiệu suất và đáp ứng các thời hạn dự án. 6. Training employees on new techniques can help improve overall efficiency in the workplace. -> Huấn luyện nhân viên về các kỹ thuật mới có thể giúp cải thiện hiệu suất tổng thể trong nơi làm việc. Từ trái nghĩa của efficiencyDanh từ
inefficiency idleness ignorance impotence inability inadequacy incapability incapacity incompetence ineptness weakness disability lack helplessness ineffectivenessTừ đồng nghĩa của efficiency
efficiency Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của effetely Từ trái nghĩa của effeteness Từ trái nghĩa của efficacious Từ trái nghĩa của efficaciously Từ trái nghĩa của efficaciousness Từ trái nghĩa của efficacy Từ trái nghĩa của efficiency; productiveness Từ trái nghĩa của efficient Từ trái nghĩa của efficient business Từ trái nghĩa của efficient household Từ trái nghĩa của efficiently Từ trái nghĩa của efficient organization An efficiency antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with efficiency, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của efficiencyHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Efficiently Dịch Là Gì
-
EFFICIENTLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Efficiently Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Efficient - Từ điển Anh - Việt
-
Efficiently Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Efficient | Vietnamese Translation
-
Từ điển Anh Việt "efficiently" - Là Gì?
-
Efficient Là Gì? Mở Rộng Hiểu Biết Qua Việc Tìm Hiểu Về Efficient
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Efficiently Là Gì, Nghĩa Của Từ Efficient
-
Efficiency Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Efficiency Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Efficient Là Gì? Cách Phân Biệt Efficient Và Effective
-
Trái Nghĩa Của Efficient - Idioms Proverbs
-
TIME EFFICIENCY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Efficiently Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt