Trái Nghĩa Của Efficient - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: efficient efficient /i'fiʃənt/
  • tính từ
    • có hiệu lực, có hiệu quả
    • có năng lực, có khả năng
    • có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...)

Some examples of word usage: efficient

1. The new equipment has made our production process much more efficient. - Trang thiết bị mới đã làm cho quá trình sản xuất của chúng tôi hiệu quả hơn nhiều. 2. Our team worked together efficiently to meet the deadline. - Đội của chúng tôi đã làm việc hiệu quả cùng nhau để hoàn thành kịp thời hạn. 3. Using public transportation is a more efficient way to commute than driving a car. - Sử dụng phương tiện giao thông công cộng là cách di chuyển hiệu quả hơn so với lái xe. 4. The manager implemented new strategies to make the company more efficient. - Quản lý đã triển khai các chiến lược mới để làm cho công ty hiệu quả hơn. 5. It's important to find an efficient solution to this problem as soon as possible. - Quan trọng là phải tìm ra một giải pháp hiệu quả cho vấn đề này càng sớm càng tốt. 6. By organizing our workspace, we can become more efficient in our daily tasks. - Bằng cách tổ chức không gian làm việc của chúng ta, chúng ta có thể trở nên hiệu quả hơn trong các nhiệm vụ hàng ngày. Từ trái nghĩa của efficient

Tính từ

ineffective delicate fragile idle impotent inactive inadequate incapable incompetent inept lazy sluggish unable unskilled unskillful useless weak worthless helpless inefficient powerless

Tính từ

wasteful

Từ đồng nghĩa của efficient

efficient Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của efficacious Từ trái nghĩa của efficaciously Từ trái nghĩa của efficaciousness Từ trái nghĩa của efficacy Từ trái nghĩa của efficiency Từ trái nghĩa của efficiency; productiveness Từ trái nghĩa của efficient business Từ trái nghĩa của efficient household Từ trái nghĩa của efficiently Từ trái nghĩa của efficient organization Từ trái nghĩa của effigies Từ trái nghĩa của effigy An efficient antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with efficient, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của efficient

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Efficiently Dịch Là Gì