Trái Nghĩa Của Larger - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: larger large /lɑ:dʤ/
  • tính từ
    • rộng, lớn, to
      • a large town: một thành phố lớn
    • rộng rãi
      • to give someone large powers: cho ai quyền hành rộng rãi
    • (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng
      • a large heart: một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng
    • as larges as life
      • to như vật thật
  • danh từ
    • (+ at) tự do, không bị giam cầm
      • to be at large: được tự do
      • gentleman at large: người không có nghề nhất định
    • đầy đủ chi tiết, dài dòng
      • to talk at large: nói chuyện dài dòng
      • to write at large: viết dài dòng
      • to scatter imputation at large: nói đổng
    • nói chung
      • the people at large: nhân dân nói chung
      • in large: trên quy mô lớn
  • phó từ
    • rộng rãi
    • huênh hoang, khoác lác
      • to talk large: nói huênh hoang
    • by anf large
      • (xem) by
    • sail large
      • chạy xiên gió (tàu)

Some examples of word usage: larger

1. The larger box is too big to fit in the car. Hộp lớn quá lớn không thể chứa trong xe. 2. I prefer the larger size because it gives me more room to move around. Tôi thích kích thước lớn hơn vì nó cho tôi nhiều không gian để di chuyển. 3. The larger the crowd, the louder the noise. Càng đông người, tiếng ồn càng lớn. 4. I need a larger budget to complete this project on time. Tôi cần một ngân sách lớn hơn để hoàn thành dự án này đúng hạn. 5. The larger the company, the more employees it will have. Càng lớn công ty, càng nhiều nhân viên. 6. I suggest getting a larger table for the dining room to accommodate more guests. Tôi đề xuất lấy một cái bàn lớn hơn cho phòng ăn để chứa được nhiều khách hơn. Từ trái nghĩa của larger

Tính từ

smaller

Từ đồng nghĩa của larger

larger Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của large orchestra Từ trái nghĩa của large order Từ trái nghĩa của large piece Từ trái nghĩa của large plain Từ trái nghĩa của large quantity Từ trái nghĩa của larger part Từ trái nghĩa của larger than Từ trái nghĩa của larger than life Từ trái nghĩa của larger than life Từ trái nghĩa của large sandwich contrario di larger đối nghĩa với large trái nghĩa với large antonim larger synonym for large An larger antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with larger, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của larger

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Largest