Trái Nghĩa Của Larger - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- rộng, lớn, to
- a large town: một thành phố lớn
- rộng rãi
- to give someone large powers: cho ai quyền hành rộng rãi
- (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng
- a large heart: một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng
- as larges as life
- to như vật thật
- rộng, lớn, to
- danh từ
- (+ at) tự do, không bị giam cầm
- to be at large: được tự do
- gentleman at large: người không có nghề nhất định
- đầy đủ chi tiết, dài dòng
- to talk at large: nói chuyện dài dòng
- to write at large: viết dài dòng
- to scatter imputation at large: nói đổng
- nói chung
- the people at large: nhân dân nói chung
- in large: trên quy mô lớn
- (+ at) tự do, không bị giam cầm
- phó từ
- rộng rãi
- huênh hoang, khoác lác
- to talk large: nói huênh hoang
- by anf large
- (xem) by
- sail large
- chạy xiên gió (tàu)
Some examples of word usage: larger
1. The larger box is too big to fit in the car. Hộp lớn quá lớn không thể chứa trong xe. 2. I prefer the larger size because it gives me more room to move around. Tôi thích kích thước lớn hơn vì nó cho tôi nhiều không gian để di chuyển. 3. The larger the crowd, the louder the noise. Càng đông người, tiếng ồn càng lớn. 4. I need a larger budget to complete this project on time. Tôi cần một ngân sách lớn hơn để hoàn thành dự án này đúng hạn. 5. The larger the company, the more employees it will have. Càng lớn công ty, càng nhiều nhân viên. 6. I suggest getting a larger table for the dining room to accommodate more guests. Tôi đề xuất lấy một cái bàn lớn hơn cho phòng ăn để chứa được nhiều khách hơn. Từ trái nghĩa của largerTính từ
smallerTừ đồng nghĩa của larger
larger Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của large orchestra Từ trái nghĩa của large order Từ trái nghĩa của large piece Từ trái nghĩa của large plain Từ trái nghĩa của large quantity Từ trái nghĩa của larger part Từ trái nghĩa của larger than Từ trái nghĩa của larger than life Từ trái nghĩa của larger than life Từ trái nghĩa của large sandwich contrario di larger đối nghĩa với large trái nghĩa với large antonim larger synonym for large An larger antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with larger, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của largerHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Largest
-
Trái Nghĩa Của Largest - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Largest - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Larger - Từ đồng Nghĩa
-
Large - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Nghĩa Của Từ Large - Từ điển Anh - Việt
-
Tìm Các Từ Trái Nghĩa Với Large - Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 5
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Large Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
50 Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Cực Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
160 Từ đồng Nghĩa Large Với Các Ví Dụ
-
Largest Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Đồng Nghĩa & Trái Nghĩa - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Bài Tập 1 Trang 26-27 SGK Tiếng Anh Lớp 8 - Sách Mới
-
Top 19 đồng Nghĩa Với Largest Là Gì Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
VIẾT TÍNH TỪ TRÁI NGHĨA BLACK HIGH STRONG LARGE GOOD ...