Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của largest.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: larger large /lɑ:dʤ/. tính từ. rộng, lớn, to. a large town: một thành phố lớn. rộng rãi. to give someone large powers: cho ai quyền hành rộng ...
Xem chi tiết »
larger, largest. Đồng nghĩa: big, colossal, enormous, giant, gigantic, grand, great, huge, immense, mammoth, massive, sizable, vast,. Trái nghĩa: little ...
Xem chi tiết »
larger, largest. Đồng nghĩa: big, colossal, enormous, giant, gigantic, grand, great, huge, immense, mammoth, massive, sizable, vast,. Trái nghĩa: little ...
Xem chi tiết »
It's a large car with plenty of room for bulky luggage. Từ trái nghĩa và ví dụ. small. You are allowed one small suitcase on board the plane.
Xem chi tiết »
'''la:dʒ'''/, Rộng, lớn, to, Rộng rãi, (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng, ( + at) tự do, không bị giam cầm, ... larger-than-life ... Từ trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
16 thg 9, 2021 · Like và Share Page Lazi để đón nhận được nhiều thông tin thú vị và bổ ích hơn nữa nhé! Học và chơi với Flashcard ...
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2021 · => broad, bulky, capacious, big….. Trái nghĩa từ large: => little, miniature, small, tiny… Đặt câu với từ large: => That room is ... Bị thiếu: largest | Phải bao gồm: largest
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2019 · Trong bài học hôm nay, hãy cùng Language Link Academic khám phá 50 cặp tính từ trái nghĩa cực phổ biến trong tiếng Anh với hình ảnh minh họa ... Bị thiếu: largest | Phải bao gồm: largest
Xem chi tiết »
Danh sách lớn gồm hơn 160 từ khác nhau để sử dụng thay vì "Large": ; Generous, Healthy, Mammoth, Large scale ; Giant, Heavy, Man-sized, Larger ; Gigantic, Hefty ...
Xem chi tiết »
... Cách phát âm largest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của largest. ... Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2021 · mediocre - tầm thường; average - trung bình = mediocre; lazy - lười; moronic - khờ khạo; diligent - siêng năng.
Xem chi tiết »
Well, the Viet (or Kinh) have the largest number of people, accounting for about 86% of the ... (Tìm từ trái nghĩa với những từ này trong bài hội thoại.).
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về Trái nghĩa của largest - Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
4,ba be lake is the largest in viet nam. Đúng(0). Xem thêm câu trả lời. AA12 slenderman 15 tháng 5 2019 lúc 9:45. 2. Tìm Từ trái nghĩa với từ già trong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Với Largest
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với largest hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu