Trái Nghĩa Của Largest - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- lớn nhất
Some examples of word usage: largest
1. The largest pumpkin at the fair weighed over 1,000 pounds. - Quả bí ngô lớn nhất tại hội chợ nặng hơn 1.000 pound. 2. Asia is home to the largest population in the world. - Châu Á là nơi có dân số lớn nhất trên thế giới. 3. The largest pizza in the world measured over 120 feet in diameter. - Chiếc bánh pizza lớn nhất thế giới có đường kính hơn 120 feet. 4. The Amazon Rainforest is the largest tropical rainforest on Earth. - Rừng mưa Amazon là rừng mưa nhiệt đới lớn nhất trên Trái đất. 5. The largest diamond ever discovered was the Cullinan diamond. - Viên kim cương lớn nhất từng được khám phá là kim cương Cullinan. 6. The largest shopping mall in the world is located in Dubai. - Trung tâm mua sắm lớn nhất thế giới nằm tại Dubai. Từ trái nghĩa của largestDanh từ
minimumTính từ
least possible minimumTừ đồng nghĩa của largest
largest Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của large size Từ trái nghĩa của large space Từ trái nghĩa của largess Từ trái nghĩa của largesse Từ trái nghĩa của large stomach Từ trái nghĩa của largest part Từ trái nghĩa của largest portion Từ trái nghĩa của large sum Từ trái nghĩa của large table Từ trái nghĩa của large tooth An largest antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with largest, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của largestHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Largest
-
Trái Nghĩa Của Larger - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Largest - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Larger - Từ đồng Nghĩa
-
Large - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Nghĩa Của Từ Large - Từ điển Anh - Việt
-
Tìm Các Từ Trái Nghĩa Với Large - Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 5
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Large Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
50 Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Cực Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
160 Từ đồng Nghĩa Large Với Các Ví Dụ
-
Largest Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Đồng Nghĩa & Trái Nghĩa - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Bài Tập 1 Trang 26-27 SGK Tiếng Anh Lớp 8 - Sách Mới
-
Top 19 đồng Nghĩa Với Largest Là Gì Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
VIẾT TÍNH TỪ TRÁI NGHĨA BLACK HIGH STRONG LARGE GOOD ...