Trái Nghĩa Của New - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- mới, mới mẻ, mới lạ
- the new year: năm mới
- a new suit of clothes: một bộ quần áo mới; như mới
- to do up like new: sửa lại như mới
- that sort of work is new to me: loại công việc đó mới mẻ đối với tôi
- khác hẳn
- he has become a new man: hắn trở thành một người khác hẳn
- tân tiến, tân thời, hiện đại
- mới nổi (gia đình, người)
- new from
- mới từ (nơi nào đến)
- a teacher new from school: một thầy giáo mới ở trường ra
- new to
- chưa quen
- new to the work: chưa quen việc
- to turn ovevr a new lef
- (xem) leaf
- mới, mới mẻ, mới lạ
- phó từ
- mới ((thường) trong từ ghép)
- new laid eggs: trứng mới đẻ
- mới ((thường) trong từ ghép)
Some examples of word usage: new
1. I bought a new car yesterday. - Tôi đã mua một chiếc xe hơi mới vào ngày hôm qua. 2. She just moved into a new apartment. - Cô ấy vừa chuyển vào căn hộ mới. 3. Have you tried the new restaurant in town? - Bạn đã thử nhà hàng mới ở thành phố chưa? 4. The company is launching a new product next month. - Công ty sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng sau. 5. I need to buy some new clothes for the party. - Tôi cần mua đồ mới cho buổi tiệc. 6. The school is introducing a new curriculum this year. - Trường đang giới thiệu chương trình học mới trong năm nay. Từ trái nghĩa của newTính từ
oldTính từ
outmodedTính từ
usedTính từ
common experienced antiquated deteriorated existent familiar existing future like old-fashioned normal out-of-date outdated unstylish past usual regular worn similar standardPhó từ
old pastTừ đồng nghĩa của new
new Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của nevertheless Từ trái nghĩa của never to be repeated Từ trái nghĩa của Nevisian Từ trái nghĩa của nevus Từ trái nghĩa của new age Từ trái nghĩa của New Ager Từ trái nghĩa của New Age traveler Từ trái nghĩa của new arrival Từ trái nghĩa của newb An new antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with new, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của newHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Mới Mẻ Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Mới Mẻ - Từ điển Việt
-
Những Từ Trái Nghĩa Với Sáng Sủa, Chăm Chỉ, Khôn Ngoan, Mới Mẻ ...
-
Mới Mẻ Là Gì, Nghĩa Của Từ Mới Mẻ | Từ điển Việt
-
Mới Mẻ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Mới Mẻ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bài 1:Tìm Từ Trái Nghĩa Với Các Từ Saudũng Cảm:.......................mới Mẻ ...
-
Bài Tập Tiếng Việt Tìm Từ Trái Nghĩa Với "ngay Thẳng", Học Trò Viết Ra ...
-
Trái Nghĩa Với Cần Cù Là Gì? - TopLoigiai
-
Tìm Từ Trái Nghĩa Với Từ Mát Mẻ , đặt Câu Với Từ Vừa Tìm được - Olm
-
Từ Trái Nghĩa Với Từ Ngoan Là Từ Gì - Hàng Hiệu
-
Tìm Từ Trái Nghĩa Với :Siêng Năng :................Ngoan Ngoãn - Olm
-
Ý Nghĩa Của Từ Chăm Ngoan Là Gì
-
Từ Trái Nghĩa Là Gì? Tác Dụng Của Từ Trái Nghĩa