Trái Nghĩa Của Surprising - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
- surprising progress: sự tiến bộ làm mọi người phải ngạc nhiên
- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
Some examples of word usage: surprising
1. The ending of the movie was surprising and unexpected. - Đoạn kết của bộ phim là bất ngờ và không ngờ. 2. It was surprising to see the usually quiet girl get up and give a speech. - Thật bất ngờ khi thấy cô gái thường lặng lẽ đứng dậy và phát biểu. 3. The sudden rainstorm was surprising and caught us off guard. - Cơn mưa bất ngờ đột ngột đã làm chúng tôi bất ngờ và không biết phải làm sao. 4. It is surprising how quickly time flies when you're having fun. - Điều bất ngờ là thời gian trôi qua nhanh chóng khi bạn đang vui đùa. 5. The results of the experiment were surprising, as they contradicted previous findings. - Kết quả của thí nghiệm là bất ngờ, vì chúng trái ngược với các kết quả trước đó. 6. It was surprising to learn that she had secretly been practicing the piano for years. - Thật bất ngờ khi biết rằng cô ấy đã bí mật tập luyện đàn piano trong nhiều năm. Translated into Vietnamese: 1. Đoạn kết của bộ phim là bất ngờ và không ngờ. 2. Thật bất ngờ khi thấy cô gái thường lặng lẽ đứng dậy và phát biểu. 3. Cơn mưa bất ngờ đột ngột đã làm chúng tôi bất ngờ và không biết phải làm sao. 4. Điều bất ngờ là thời gian trôi qua nhanh chóng khi bạn đang vui đùa. 5. Kết quả của thí nghiệm là bất ngờ, vì chúng trái ngược với các kết quả trước đó. 6. Thật bất ngờ khi biết rằng cô ấy đã bí mật tập luyện đàn piano trong nhiều năm. Từ trái nghĩa của surprisingTính từ
expected normal ordinary predictable usualTừ đồng nghĩa của surprising
surprising Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của surprise Từ trái nghĩa của surprise attack Từ trái nghĩa của surprised Từ trái nghĩa của surpriser Từ trái nghĩa của surprisingly Từ trái nghĩa của surprisingly wonderful Từ trái nghĩa của surreal Từ trái nghĩa của surrealism Từ trái nghĩa của surrealist Từ trái nghĩa của surrealistic An surprising antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with surprising, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của surprisingHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Surprising Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Surprising Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SURPRISING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Surprising - Từ điển Anh - Việt
-
Surprising Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Surprising, Từ Surprising Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ : Surprising | Vietnamese Translation
-
Surprising
-
Surprising Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Surprising Nghĩa Là Gì
-
Đồng Nghĩa Của Surprisingly - Idioms Proverbs
-
Surprise - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "surprising" - Là Gì?
-
Surprisingly Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Surprising Là Gì