Trái Nghĩa Của Unevenly - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: unevenly unevenly
  • phó từ
    • không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)
    • lẻ (số)
    • không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình dáng...)
    • không cân sức (cuộc thi, trận đấu )
    • thay đổi, không đều
    • thất thường, hay thay đổi (tính tình...)
Từ trái nghĩa của unevenly

Phó từ

equally

Phó từ

evenly

Từ đồng nghĩa của unevenly

unevenly Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của unethical behavior Từ trái nghĩa của unethicality Từ trái nghĩa của unethical lawyer Từ trái nghĩa của unethically Từ trái nghĩa của unethicalness Từ trái nghĩa của uneven Từ trái nghĩa của unevenness Từ trái nghĩa của uneven parallel bars Từ trái nghĩa của uneventful Từ trái nghĩa của uneventfully Từ trái nghĩa của uneventfulness Từ trái nghĩa của unevolved An unevenly antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unevenly, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của unevenly

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Gập Ghềnh