Trample Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ trample tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm trample tiếng Anh trample (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trample

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trample tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trample trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trample tiếng Anh nghĩa là gì.

trample /'træmpl/* danh từ- sự giậm (chân); tiếng giậm (chân)=the trample of heavy feet+ tiếng giậm chân nặng nề- (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo* động từ- giậm chân- giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát=to trample (down) the flowers+ giẫm nát hoa- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo=to trample on justice+ chà đạp lên công lý!to trample on (upon) someone- chà đạp khinh rẻ ai

Thuật ngữ liên quan tới trample

  • phonographically tiếng Anh là gì?
  • gravestones tiếng Anh là gì?
  • endomorphy tiếng Anh là gì?
  • sheikdoms tiếng Anh là gì?
  • interdental tiếng Anh là gì?
  • expositor tiếng Anh là gì?
  • sexualities tiếng Anh là gì?
  • enucleator tiếng Anh là gì?
  • contragradient tiếng Anh là gì?
  • swiped tiếng Anh là gì?
  • selenotropism tiếng Anh là gì?
  • perpetually tiếng Anh là gì?
  • praiseworthily tiếng Anh là gì?
  • orograph tiếng Anh là gì?
  • scarlet woman tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trample trong tiếng Anh

trample có nghĩa là: trample /'træmpl/* danh từ- sự giậm (chân); tiếng giậm (chân)=the trample of heavy feet+ tiếng giậm chân nặng nề- (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo* động từ- giậm chân- giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát=to trample (down) the flowers+ giẫm nát hoa- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo=to trample on justice+ chà đạp lên công lý!to trample on (upon) someone- chà đạp khinh rẻ ai

Đây là cách dùng trample tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trample tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

trample /'træmpl/* danh từ- sự giậm (chân) tiếng Anh là gì? tiếng giậm (chân)=the trample of heavy feet+ tiếng giậm chân nặng nề- (nghĩa bóng) sự giẫm nát tiếng Anh là gì? sự chà đạp tiếng Anh là gì? sự giày xéo* động từ- giậm chân- giẫm đạp tiếng Anh là gì? giẫm lên tiếng Anh là gì? giẫm nát=to trample (down) the flowers+ giẫm nát hoa- (nghĩa bóng) chà đạp tiếng Anh là gì? giày xéo=to trample on justice+ chà đạp lên công lý!to trample on (upon) someone- chà đạp khinh rẻ ai

Từ khóa » Giẫm Chân Tiếng Anh