Tread - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrɛd/
Danh từ
[sửa]tread (số nhiều treads) /ˈtrɛd/
- Bước đi, cách đi, dáng đi. a firm tread — dáng đi vững chắc
- (Văn chương) Tiếng chân bước, tiếng bước chân. heavy tread — tiếng chân bước nặng nề
- (Động vật học) Sự đạp mái (gà).
- (Mặt) bậc cầu thang; Tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang.
- Đế ủng.
- Ta-lông (lốp xe), hoa lốp. tread wear — độ mòn của lốp
- Mặt đường ray.
- Phôi (trong quả trứng).
- (Kỹ thuật) Khoảng cách giữa hai bàn đạp (xe đạp); Chiều rộng cơ sở - khoảng cách giữa hai tâm bánh xe trên cùng một trục (xe ô tô).
Nội động từ
[sửa]tread /ˈtrɛd/ (thì quá khứ trod và phân từ quá khứ trodden)
- (Từ Anh, nghĩa Anh) (+ giới từ) Bước lên, giẫm lên, đặt chân lên, đạp vào, dậm. (= step) to tread unknown ground — bước chân lên một mảnh đất xa lạ Don't tread on the flowers — Đừng giẫm lên hoa.
- (+ phó từ) Đi, bước đi. to tread heavily — Đi nặng nề
- Đạp mái (gà).
Ngoại động từ
[sửa]tread /ˈtrɛd/ (thì quá khứ trod và phân từ quá khứ trodden)
- (Từ Anh, nghĩa Anh) Để lại dấu vết. (= (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) track)
- (Văn chương) Đi lang thang.
- Đạp (nho để làm rượu...).
Chia động từ
[sửa] Bảng chia động từ của treadDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tread | |||||
Phân từ hiện tại | treading | |||||
Phân từ quá khứ | trodden | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tread | tread hoặc trod¹ | treads hoặc trod¹ | tread | tread | tread |
Quá khứ | trod | trod hoặc trodst¹ | trod | trod | trod | trod |
Tương lai | will/shall² tread | will/shall tread hoặc wilt/shalt¹ tread | will/shall tread | will/shall tread | will/shall tread | will/shall tread |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tread | tread hoặc trod¹ | tread | tread | tread | tread |
Quá khứ | trod | trod | trod | trod | trod | trod |
Tương lai | were to tread hoặc should tread | were to tread hoặc should tread | were to tread hoặc should tread | were to tread hoặc should tread | were to tread hoặc should tread | were to tread hoặc should tread |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tread | — | let’s tread | tread | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
[sửa]- to tread down:
- Đạp lên, giẫm lên.
- Chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ.
- to tread in: Dậm lún xuống, đạp lún xuống.
- to tread out:
- Lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa).
- Dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy).
- Đạp (nho để làm rượu...).
- tread in someone's footsteps: Theo vết chân, bắt chước.
- tread on the heels of:
- Bám sát, theo sát gót.
- Theo dõi (sự việc).
- tread on air: Mừng rơn, sướng rơn.
- tread on (as on) eggs: Đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt.
- tread on somebody's neck: Đè đầu cưỡi cổ, chà đạp, đàn áp, trấn áp.
- tread under foot: Chà đạp, giày xéo; khinh rẻ.
- tread carefully / warily / cautiously / lightly / ...
- Đi (một cách) nhẹ nhàng, cẩn thận, thận trọng.
- Làm việc (một cách) thận trọng dè dặt; đề cập (một cách) dè dặt (đến một vấn đề khó khăn). If I wanted to keep my job, I knew I'd have to tread lightly.
- tread the stage / the boards: (Hài hước) Là / làm nghề diễn viên sân khấu.
- tread a path: (Từ Anh, nghĩa Anh) (Văn viết) Làm một việc. Getting the right balance between home and work is a difficult path to tread.
- tread on someone's corns / toes (Từ Anh, nghĩa Anh) / step on someone's corns / toes (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ):
- Giẫm lên ngón chân.
- Làm mếch lòng, chạm lòng tự ái.
- tread water (thì quá khứ và phân từ quá khứ treaded) (không phải trod hoặc trodden):
- Bơi đứng.
- Ngồi im chờ đợi. All I could do was tread water until the contracts arrived.
Tính từ
[sửa]well-trodden
Tham khảo
[sửa]- "tread", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Giẫm Chân Tiếng Anh
-
GIẪM CHÂN LÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giậm Chân Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GIẬM CHÂN - Translation In English
-
Giẫm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'giẫm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"Dậm Chân Tại Chỗ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Giẫm Chân Lên: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
GIẪM ĐẠP LÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GIẪM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trample Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Mỗi Ngày Một Cụm Từ: Treading Water Nghĩa Là Gì?
-
"Xin Lỗi, Tôi đã Giẫm Lên Chân Bạn?" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore