TRIBESMAN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
Bản dịch của tribesman
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 部落男子, 部族男子… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 部落男子, 部族男子… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha miembro de una tribu… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha membro de uma tribo, membro da tribo… Xem thêm trong tiếng Việt người của bộ lạc… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian membre d’une (de la) tribu… Xem thêm kabile üyesi, aşiret ferdi… Xem thêm stamlid… Xem thêm člen kmenu… Xem thêm stammemedlem… Xem thêm anggota suku… Xem thêm ชาวเขา… Xem thêm członek plemienia… Xem thêm stammedlem… Xem thêm anggota puak… Xem thêm der/die Stammesangehörige… Xem thêm stammemedlem… Xem thêm член роду, родич… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
tribal tribalism tribally tribe tribesman tribespeople tribeswoman tribulation tribunal {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
trance
UK /trɑːns/ US /træns/a temporary mental condition in which someone is not completely conscious of and/or not in control of himself or herself
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add tribesman to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm tribesman vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bộ Lạc Tiếng Anh Là Gì
-
Bộ Lạc Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của "bộ Lạc" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Glosbe - Bộ Lạc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bộ Lạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỘ LẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Bộ Lạc Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bộ Lạc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"Hai Bộ Lạc Sống Hòa Bình Với Nhau." Tiếng Anh Là Gì?
-
Bộ Lạc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Từ điển Việt Anh "bộ Lạc" - Là Gì?
-
Giao Hữu Các Câu Lạc Bộ Tiếng Anh
-
Từ Bộ Lạc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Người Anglo-Saxon – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chiến Tranh Da Đỏ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bộ Lạc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Iii Thị Tộc Iroquois - Nguồn Gốc Của Gia đình