Trình độ«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
plane, standard, level là các bản dịch hàng đầu của "trình độ" thành Tiếng Anh.
trình độ adjective noun + Thêm bản dịch Thêm trình độTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
plane
nounlevel of existence
Yếu tố thiêng liêng này nâng tình bạn bè lên một trình độ cao hơn.
This spiritual factor puts friendship on a higher plane.
en.wiktionary.org -
standard
nounlevel of quality
nhưng họ muốn làm điều đó ở một trình độ rất cao.
but they want to do these things to very high standards.
en.wiktionary.org -
level
nounVà trình độ Kleiber đang chỉ huy là một trình độ rất khác.
And the level in which Kleiber is in control is in a different level.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- degree
- depth
- diapason
- mark
- range
- reach
- qualification
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trình độ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "trình độ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trình độ Meaning
-
Từ điển Tiếng Việt "trình độ" - Là Gì?
-
TRÌNH ĐỘ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trình độ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trình độ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Meaning Of 'trình độ' In Vietnamese - English
-
Trình độ: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Definition Of Trình độ - VDict
-
Nghĩa Của Từ Trình Độ Là Gì, Cách Ghi Trình Độ Văn Hóa Chuẩn Xác Nhất
-
Trình độ Học Vấn Là Gì? Trình độ Chuyên Môn Là Gì? - LuatVietnam
-
Trình độ In English. Trình độ Meaning And Vietnamese To English ...
-
Trình độ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trình độ Anh Ngữ Và điểm Thành Thạo Anh Ngữ | EF SET
-
Trình độ Học Vấn Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Nghĩa Của Từ Trình Độ Là Gì ? Các Yếu Tố Gây Nhầm Lẫn Trong ...