Trình độ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 程度.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨï̤ŋ˨˩ ɗo̰ʔ˨˩ | tʂïn˧˧ ɗo̰˨˨ | tʂɨn˨˩ ɗo˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂïŋ˧˧ ɗo˨˨ | tʂïŋ˧˧ ɗo̰˨˨ | ||
Danh từ
[sửa]trình độ
- Mức, khả năng... hiểu biết cao hay thấp, sâu hay nông về người, sự việc... Trình độ văn hóa.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trình độ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Trình độ Meaning
-
Từ điển Tiếng Việt "trình độ" - Là Gì?
-
TRÌNH ĐỘ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trình độ«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Trình độ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Meaning Of 'trình độ' In Vietnamese - English
-
Trình độ: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Definition Of Trình độ - VDict
-
Nghĩa Của Từ Trình Độ Là Gì, Cách Ghi Trình Độ Văn Hóa Chuẩn Xác Nhất
-
Trình độ Học Vấn Là Gì? Trình độ Chuyên Môn Là Gì? - LuatVietnam
-
Trình độ In English. Trình độ Meaning And Vietnamese To English ...
-
Trình độ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trình độ Anh Ngữ Và điểm Thành Thạo Anh Ngữ | EF SET
-
Trình độ Học Vấn Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Nghĩa Của Từ Trình Độ Là Gì ? Các Yếu Tố Gây Nhầm Lẫn Trong ...