Trĩu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiʔiw˧˥ | tʂiw˧˩˨ | tʂiw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂḭw˩˧ | tʂiw˧˩ | tʂḭw˨˨ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tríu
Tính từ
[sửa]trĩu
- Sa xuống vì nặng quá. Gánh lúa nặng trĩu.
Đồng nghĩa
[sửa]- trĩu trịt
Động từ
[sửa]trĩu
- Sa xuống vì nặng quá. Cành cam trĩu những quả.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trĩu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Động từ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Nặng Trĩu
-
Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Với Từ Nặng Trĩu - Tiếng Việt Lớp 5
-
Nghĩa Của Từ Nặng Trĩu - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nặng Trĩu" - Là Gì?
-
Nặng Trĩu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'nặng Trĩu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "nặng Trĩu"
-
Nặng Trĩu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Nặng Trĩu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa Của Heavy - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Impulsive
-
Đồng Nghĩa Của Heavy - Idioms Proverbs
-
LÒNG NẶNG TRĨU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển