Từ điển Tiếng Việt "nặng Trĩu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nặng trĩu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
nặng trĩu
- Nói cây có nhiều quả khiến cho cành cây phải ngả xuống. Ngr. Rất nặng.
nt. Nặng như đè hẳn xuống. Lúa nặng trĩu bông. Lòng nặng trĩu lo âu.xem thêm: nặng, nặng nề, nặng trĩu
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhnặng trĩu
nặng trĩu- Overloaded, overburdened; laden with
- Cành nặng trĩu quả: Branches leaden with fruits
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Nặng Trĩu
-
Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Với Từ Nặng Trĩu - Tiếng Việt Lớp 5
-
Nghĩa Của Từ Nặng Trĩu - Từ điển Việt
-
Nặng Trĩu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'nặng Trĩu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "nặng Trĩu"
-
Nặng Trĩu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trĩu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Nặng Trĩu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa Của Heavy - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Impulsive
-
Đồng Nghĩa Của Heavy - Idioms Proverbs
-
LÒNG NẶNG TRĨU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển