Nghĩa của từ Ngớt - Từ điển Việt - Việt: giảm đi một phần về mức độ.
Xem chi tiết »
không ngừng liên tục, indefatigable, unwearied, liên tục, không ngớt, không ngừng, không suy giảm, ngoan cường, assiduous, ngừng, sedulous, kiên trì. không ...
Xem chi tiết »
Ngớt. Động từ. giảm đi một phần về mức độ. trời đã ngớt mưa: ngớt tiếng súng: khen không ngớt lời. Xem tiếp các từ khác.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'ngớt' trong tiếng Việt. ngớt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
ngớt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngớt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngớt mình. 1. 11 3. ngớt. Bớt đi, giảm đi.
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm. 𣲠: ngớt ... cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây.
Xem chi tiết »
ngớt tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ ngớt trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ ...
Xem chi tiết »
Mưa vẫn không ngớt. Bớ chiếc thuyền lan ! Khoan khoan ngớt mái. Đặng đó đây tỏ một đôi lời phải trái nghe chơi.
Xem chi tiết »
Tìm từ đồng nghĩa với từ :A) Chóng ( kéo đến chóng )B) Ngớt ( mưa đã ngớt )
Xem chi tiết »
Mưa vẫn không ngớt . Bớ chiếc thuyền lan ! Khoan khoan ngớt mái. Đặng đó đây tỏ một đôi lời phải trái nghe chơi.
Xem chi tiết »
10 thg 11, 2020 · Like và Share Page Lazi để đón nhận được nhiều thông tin thú vị và bổ ích hơn nữa nhé! Học và chơi với Flashcard.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ngớt trong Từ điển Tiếng Việt ngớt [ngớt] Abate, subside, cease. Trời đã ngớt mưa The rain has abated. Anh ấy đã ngớt giận His anger has ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ngớt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @ngớt - Abate, subside, cease =Trời đã ngớt mưa+The rain has abated =Anh ấy đã ngớt giận+His anger has ...
Xem chi tiết »
Rain is dying down (almost over). Trên đây là ý nghĩa của từ ngớt mưa trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh ngớt có nghĩa là: abate, subside, cease (ta đã tìm được các ... Gốc từ. Dù phải lánh mặt những kẻ lùng bắt ông bằng cách dời chỗ ở hết nơi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Từ Ngớt
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với từ ngớt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu