→ Ngớt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ngớt" thành Tiếng Anh

abate, subside, cease là các bản dịch hàng đầu của "ngớt" thành Tiếng Anh.

ngớt + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • abate

    verb

    to decrease or make less in strength [..]

    en.wiktionary.org
  • subside

    verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • cease

    verb

    Mong sao chúng ta sẽ như họ, cũng không ngớt vui mừng như thế.

    May we, like them, never cease to do the same.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • sweet
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " ngớt " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "ngớt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Ngớt