Nghĩa Của Từ Ngớt - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
giảm đi một phần về mức độ
trời đã ngớt mưa ngớt tiếng súng khen không ngớt lời Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ng%E1%BB%9Bt »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Ngớt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Không Ngớt - Từ điển ABC
-
Ngớt Là Gì, Nghĩa Của Từ Ngớt | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ngớt" - Là Gì?
-
Ngớt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ngớt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngớt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Ngớt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Với Từ :A) Chóng ( Kéo đến Chóng )B) Ngớt ( Mưa ...
-
Từ Điển - Từ Ngớt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Với Từ Chóng - Giải Bài Tập Tiếng Việt Lớp 5
-
'ngớt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'ngớt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tự điển - Ngớt Mưa - .vn
-
→ Ngớt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe