Ngớt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋəːt˧˥ | ŋə̰ːk˩˧ | ŋəːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋəːt˩˩ | ŋə̰ːt˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𣲠: ngớt
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ngọt
- ngốt
- ngót
- ngột
Tính từ
[sửa]ngớt
- Bớt đi, giảm đi. Ngớt mưa. Ngớt giận.
Tham khảo
[sửa]- "ngớt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Ngớt
-
Nghĩa Của Từ Ngớt - Từ điển Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Không Ngớt - Từ điển ABC
-
Ngớt Là Gì, Nghĩa Của Từ Ngớt | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ngớt" - Là Gì?
-
Ngớt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ngớt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Ngớt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Với Từ :A) Chóng ( Kéo đến Chóng )B) Ngớt ( Mưa ...
-
Từ Điển - Từ Ngớt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Với Từ Chóng - Giải Bài Tập Tiếng Việt Lớp 5
-
'ngớt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'ngớt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tự điển - Ngớt Mưa - .vn
-
→ Ngớt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe