Từ Nặng Trĩu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
nặng trĩu | tt. X. Nặng trìu. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
nặng trĩu | - Nói cây có nhiều quả khiến cho cành cây phải ngả xuống. Ngr. Rất nặng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
nặng trĩu | tt. Nặng đè hẳn một bên vai: Gánh hai thúng thóc nặng trĩu. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
nặng trĩu | tt 1. Nói cây có nhiều quả khiến cho cành phải ngả xuống: Cây xoài nặng trĩu quả. 2. Rất nặng: Mối sầu nặng trĩu trong lòng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
nặng trĩu | tt. Nht. Nặng-trịch. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
nặng trĩu | .- Nói cây có nhiều quả khiến cho cành cây phải ngả xuống. Ngr. Rất nặng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- nấc
- nấc
- nấc cụt
- nấc nở
- nầm
- nầm
* Tham khảo ngữ cảnh
Loan thấy trong người mỏi mệt và hai chân nặng trĩu. |
Không gì bằng quanh năm vất vả được hái bông lúa thơm và nặng trĩu đem về... Dũng lạnh lùng nói : Đem về... cho người khác. |
Giao nhìn lên cây roi thấy trong đám lá xanh mấy chùm quả nặng trĩu , sắc da mát và hồng , như muốn trêu giục người ta hái xuống ăn ngấu ăn nghiến , lại nhìn đến người đàn bà đôi má hồng , tự nhiên trong trí chàng nảy ra một sự so sánh chùm quả ngon với người con gái đẹp. |
Tuy đã lâu năm , nhưng chàng nhận ngay được ngõ vào nhà bạn , cái cổng gỗ bây giờ đã cũ , mấy cây roi có to hơn , nhưng trong đám lá xanh mấy chùm quả nặng trĩu vẫn một sắc da mát và hồng như trước. |
Chiếc thuyền nan nhỏ , đầy nước , nặng trĩu. |
Mười hai giờ trưa , chàng trở về nhà , mũ và áo tơi nặng trĩu nước mưa , lòng ngao ngán thất vọng. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): nặng trĩu
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Nặng Trĩu
-
Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Với Từ Nặng Trĩu - Tiếng Việt Lớp 5
-
Nghĩa Của Từ Nặng Trĩu - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nặng Trĩu" - Là Gì?
-
Nặng Trĩu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'nặng Trĩu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "nặng Trĩu"
-
Nặng Trĩu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trĩu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa Của Heavy - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Impulsive
-
Đồng Nghĩa Của Heavy - Idioms Proverbs
-
LÒNG NẶNG TRĨU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển