Trọng Tâm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:trọng tâmCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ʔwŋ˨˩ təm˧˧ | tʂa̰wŋ˨˨ təm˧˥ | tʂawŋ˨˩˨ təm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂawŋ˨˨ təm˧˥ | tʂa̰wŋ˨˨ təm˧˥ | tʂa̰wŋ˨˨ təm˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Phiên âm Hán Việt của chữ Hán 重心 (重 là trọng, “sức nặng” và 心 là tâm, “phần ở giữa”).
Danh từ
[sửa]trọng tâm
- (Vật lý học) Điểm đặt của trọng lực tác dụng vào một vật.
- (Toán học) Giao điểm của ba trung tuyến trong một tam giác.
- Điểm quan trọng nhất. Trọng tâm công tác.
Dịch
[sửa] điểm đặt trọng lực- Tiếng Anh: center of weight, barycenter, barycentre
- Tiếng Tây Ban Nha: baricentro gđ
Tham khảo
[sửa]- "trọng tâm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Toán học
- Vật lý học
- Mục từ Hán-Việt
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Từ khóa » Trọng Tâm Là Gì Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trọng Tâm - Từ điển Việt
-
Trọng Tâm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trọng Tâm" - Là Gì?
-
Từ Trọng Tâm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'trọng Tâm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trọng Tâm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trọng Tâm Là Gì? Cách Xác định Trọng Tâm Chính Xác | Lafactoria Web
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trọng Tâm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
TRỌNG TÂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bách Khoa Toàn Thư Về Các Tâm Của Tam Giác - Wikipedia
-
Từ điển Việt–Bồ–La – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trọng Tâm Là Gì? Cách Xác định Trọng Tâm Chính Xác - Ghế Văn Phòng
-
Trợ Giúp - Cambridge Dictionary
-
điểm Trọng Tâm Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe