nuôi nấng - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT korean.dict.naver.com › vietnamese › entry › viko
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về trồng trọt ; 34, 과실을 따다, Hái quả, koa xi rưl tta ta ; 35, 그루농사, Vụ mùa, cư ru nông xa, Danh từ ; 36, 살충제/구충약, Thuốc trừ sâu ...
Xem chi tiết »
trồng trọt: 작황, 경작하다, 재배하다, 배양하다,. Đây là cách dùng trồng trọt tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm ...
Xem chi tiết »
23 Nis 2018 · 15 : 갈다 :Trồng trọt. 16 : 닭장: Ổ gà. 17 : 짜다: Vắt. 18 : 염소 : Dê núi. 19 : 논밭: Ruộng đất. 20 : 양: Cừu. 21 : 사과 나무: Cây táo.
Xem chi tiết »
NEWSKY tổng hợp và chia sẻ cho các bạn những Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp ... 갈다: Trồng trọt; 암닭: Gà mái; 따다: Hái; 돼지: Lợn; 수확하다: Thu hoạch ...
Xem chi tiết »
Luyên tập - Học nghĩa từ từ vựng tiếng Hàn quốc theo chủ đề Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 45 kèm ... trồng , trồng trọt: 재배하다.
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng hàn quốc giới thiệu về chủ đề những từ trong nông nghiệp phần hai,từ vựng tiếng ... Đã có lịch thi tiếng Hàn Xem tại đây. ... 갈다: Trồng trọt.
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng hàn chuyên ngành công nghiệp và nông nghiệp phần bốn, từ vựng tiếng hàn chuyên ... 양식업: nghề nuôi trồng ... 재배하다: trồng , trồng trọt.
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (1) 14 Eki 2021 · Trồng trọt: Khi bạn lựa chọn chuyên ngành này, bạn sẽ được học chuyên sâu về khoa học công nghệ trồng trọt và làm vườn, từ cây lương thực đến ...
Xem chi tiết »
8 May 2020 · tu vung tieng han ve nong nghiep. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề nông nghiệp. 흉년(흉작): năm mất mùa ... 갈다: trồng trọt 암닭: gà mái 따다: hái
Xem chi tiết »
24 Eyl 2020 · Trường Hàn Ngữ Kanata là một trong những học viện đầu tiên tại Việt Nam dạy tiếng Hàn Quốc. Trong lịch sử hơn 17 năm phát triển của mình, Kanata ...
Xem chi tiết »
Ở hình 1, sao thời tiết lại là 날시? Phải là 날씨 chứ. Viết như hình 2 mới đúng. Chắc sách này chưa được kiểm tra mà đã đem phổ biến cho người học.
Xem chi tiết »
20 Ağu 2013 · 15 : 갈다 ---- ▷Trồng trọt 16 : 닭장---- ▷> Ổ gà 17 : 짜다---- ▷ Vắt 18 : 염소 ---- ▷Dê núi 19 : 논밭---- ▷ Ruộng đất
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (1) 소규모로 농작물을 심어 기르다. Trồng trọt cây nông nghiệp với quy mô nhỏ. Luyện tập từ vựng "갈다 ...
Xem chi tiết »
- Người lao động chỉ được đăng ký dự thi tiếng Hàn trong ngành nông nghiệp và phải lựa lĩnh vực nghề muốn làm việc là trồng trọt hoặc chăn nuôi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trồng Trọt Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề trồng trọt tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu