TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH - Chủ đề: 산업- CÔNG NÔNG NGHIỆP
Có thể bạn quan tâm
Skip to content
- Ăn trộm 두둑
- Ba vụ 삼모작
- Bạc 은
- Bạch kim 백금
- Bãi cá, ngư trường 어장
- Bãi câu 낚시터
- Bãi nuôi cá 양어장
- Bãi rửa xe 세차장
- Bảo tàng hải dương học 수족관
- Bảo thạch 보석
- Bao 가마
- Bắt 잡다
- Bỏ nghề nông 이농
- Bờ rượng 논둑
- Bới, moi, bới 캐다
- Bón phân 기름지다
- Bù nhìn 허수아비
- Cá khô 건어물
- Cá lớn 대어
- Cá và sò 어패류
- Cá 물고기
- Các lòai nhuyễn thể 패류
- Cái bàn làm việc 작업대
- Cải cách công nghiệp 산업혁명
- Cái chiếu 못자리
- Cái chuồng 우리
- Cái cối 방아
- Cái cuốc 호미
- Cái liềm 낫
- Cái lưới, dụng cụ bắt cá 고기잡이
- Cải tiến giống 품종개량
- Cái xiên bắt cá 작살
- Cần câu 낚싯대
- Cảng cá 어항
- Canh tác 경작하다
- Cắt (cỏ), bới (khoai ) 채취하다
- Câu cá 낚시
- Câu cá biển 바다낚시
- Câu cá nứơc ngọt 민물낚시
- Câu cá 낚시질
- Câu cá 낚시하다
- Cấu tạo công nghiệp 산업구조
- Câu 낚다
- Cày đều 그루갈이
- Cây giống 종묘
- Cây nông nghiệp 농작물
- Chất đất 토질
- Chất khóang 광물질
- Chất sát trùng 살충제
- Chế tác 제작하다
- Chi phí nhân lực 인건비
- Chi phí ở 숙박료
- Chi phí sử dụng 이용료
- Chì 납
- Chia ra từng giai đọan 분업
- Chỉnh lý đất làm nông 농지정리
- Chính sách công nghiệp 산업정책
- Chợ cá 어시장
- Chợ thủy sản 수산시장
- Chợ trâu bò 우시장
- Chuồng gia súc 축사
- Cơ giới hóa 기계화
- Cơ quan 기관
- Công cụ 공구
- Công nghiệp hóa 공업화
- Công nghiệp hóa 산업화
- Công nghiệp máy móc 기계공업
- Công nghiệp 공업
- Công nghiệp 산업
- Công trình 공정
- Công ty du lịch 여행사
- Công việc 작업
- Công viên 공원
- Công xưởng 공장
- Cột 매다
- Cửa hang ăn 음식점
- Cục vàng 금괴
- Đá kim cương 금강석
- Đặc tính 특성
- Đánh bắt ven bờ 근해어업
- Đất canh tác 경작지
- Đất canh tác 경지
- Đất làm nông 농지
- Đất làm nông 농토
- Đất làm ruộng 농경지
- Đất màu mỡ 옥토
- Dầu khí 석유
- Dầu thô 원유
- Dây câu 낚싯줄
- Địa chủ 지주
- Dịch vụ 서비스
- Dịch vụ 용역
- Đình công 파업
- Động cơ 발동기
- Đóng cửa nhà máy 폐업
- Dòng nước ấm 난류
- Dòng nước nóng 한류
- Đồng 구리
- Đồng 동
- Đường quặng 갱도
- Ga thiên nhiên 천연가스
- Gia công 가공하다
- Gia súc 가축
- Giếng dầu 유전
- Giếng than 탄전
- Gieo mạ 모내기
- Giết gia súc 도살
- Giống đã được lai, được cải tiến 개량종
- Hạ tầng cơ sở 기반시설
- Hải lưu, dòng chảy 해류
- Hai vụ, hai mùa 이모작
- Hải vực 해역
- Hàng công nghiệp 공산품
- Hàng hóa 생산물
- Hàng hư 불량품
- Hàng nông súc sản 농축산물
- Hàng thủy sản 해산물
- Hạt giống 종자
- Hạt ngũ cốc 알곡
- Hạt thóc 볍씨
- Hoa quả 과일
- Karaoke 노래방
- Khách sạn mini 모텔
- Khách sạn 여관
- Khách sạn 호텔
- Khai thác mỏ, đào mỏ 채굴하다
- Khóang chất 광물
- Khóang sản 광산
- Khói đen 흑연
- Khởi động 가동하다
- Khu công nghiệp 공단
- Khu công nghiệp 공업단지
- Khu vực không nghiệp 공업지대
- Khu vui chơi giải trí 유흥가
- Kịch trường 극장
- Kiểm tra chất lượng 품질검사
- Kim cương 다이아몬드
- Kim lọai quí 귀금속
- Kim lọai 금속
- Kỹ thuật 기술
- Làm đêm 야근
- Lâm nghiệp 임업
- Làm nông 농사
- Làm nông 농사짓다
- Làm nông 영농
- Làm ruộng 밭농사
- Lâm sản vật 임산물
- Làm việc đêm 철야작업
- Làng chài và làm ruộng 농어촌
- Làng chài 어촌
- Lắp ráp 조립하다
- Lò mổ 도살장
- Lọai cá 어류
- Lúc nông nhàn 농한기
- Lưới đánh cá 그물
- Lưới đánh cá 어망
- Lượng thu họach cá 어획고
- Lượng thu họach cá 어획량
- Lượng thu họach 수획량
- Lương thực vụ Thu 추곡
- Lương thực 곡식
- Mạch bán dẫn 반도체
- Mạch quặng 광맥
- Mangan 망간
- Máy gặt 콤바인
- Máy làm nông 농기구
- Máy móc 기계
- Máy nông ngư cơ 농기계
- Mỏ bạc 은광
- Mỏ than 탄광
- Mỏ thép 철광
- Mỏ vàng 금광
- Mồi câu 낚싯밥
- Môi trường làm việc 작업환경
- Mồi 미끼
- Năm được mùa 풍년
- Năm mất mùa 흉년
- Ngân hàng 은행
- Ngành ăn uống 요식업
- Ngành công nghiệp ăn ngòai 외식산업
- Ngành công nghiệp cốt cán 기간산업
- Ngành công nghiệp số 1 일차산업
- Ngành công nghiệp thứ 2 이차산업
- Ngành công nghiệp thứ 3 삼차산업
- Ngành đánh cá viễn dương 원양어업
- Ngành dịch vụ 서비스업
- Ngành dọn vệ sinh 청소 업
- Ngành du lịch 관광업
- Ngành du lịch 여행 업
- Ngành khóang sản 광산업
- Ngành khóang sản 광업
- Ngành nuôi gia súc lấy sữa 낙농업
- Ngành thủy hải sản 수산업
- Ngành tín dụng 금융업
- Ngành trang điểm 미용 업
- Ngành vận tải 운수업
- Ngành vui chơi giải trí 유흥업
- Nghề gia công 가공업
- Nghề nuôi gà 양계 업
- Nghề nuôi heo 양돈 업
- Nghề nuôi ong 양봉업
- Nghề nuôi tằm 양잠업
- Nghề nuôi trồng 양식업
- Nghề súc sản 목축업
- Ngọc 옥
- Ngũ cốc 곡물
- Ngư dân 어민
- Ngư nghiệp 어업
- Ngư phủ 어부
- Ngừng kinh doanh 휴업
- Người bồi bàn 접대부
- Người đi câu 낚시꾼
- Ngừơi dọn vệ sinh 청소부
- Người giúp việc 파출부
- Người kinh doanh súc sản 축산업자
- Người lái đò 뱃사람
- Người làm nông 영농인
- Nguyên liệu 원료
- Nguyên liệu 자재
- Nguyên vật liệu 원자재
- Nhà hàng 식당
- Nhà ni lông 비닐하우스
- Nhà nông 농가
- Nhà tắm 목욕탕
- Nhà trọ 여인숙
- Nhân lực 인력
- Nhân viên giao hàng 배달원
- Nơi chuyên bán và cho thuê truyện tranh 만화방
- Nơi làm việc 작업장
- Nơi nuôi bò ngựa 외양간
- Nơi sản xuất 원산지
- Nông dân 농민
- Nông dân 농부
- Nông dân 농사꾼
- Nông nghiệp 농업
- Nông ngư dân 농어민
- Nông sản đặc dụng 특용작물
- Nông thông 농촌
- Nông trường 농원
- Nông trường 농장
- Nứơc công nghiệp 공업국
- Nước dung cho côn nghiệp 공업용수
- Nước dung cho nông nghiệp 농업용수
- Nước nông nghiệp 농업국
- Nứơc thải công xưởng 공장폐수
- Nứơc thải súc sản 축산폐수
- Nuôi cừu 양치기
- Nuôi lấy thịt 사육하다
- Nuôi tằm 누에치기
- Nuôi trồng 양식하다
- Nuôi 기르다
- Phân bón 거름
- Phân bón 두엄
- Phân bón 비료
- Phì nhiêu 비옥하다
- Phí sử dụng 사용료
- Phòng trà 다방
- Quặng 갱
- Rau 채소
- Rổ 가마니
- Rong biển 해초
- Ruộng muối 염전
- Ruộng vừng 갯벌
- Ruộng 밭
- Sân phơi 건조장
- Sản xuất hang lọat 대량생산
- Sản xuất 생산
- Tai nạn công nghiệp 산업재해
- Tài nguyên dưới long đất 지하자원
- Tạp cốc 잡곡
- Than đá 석탄
- Thành phố công nghiệp 공업도시
- Thép 철
- Thiết bị 설비
- Thợ cắt tóc 이발사
- Thợ dệt 직공
- Thợ lành nghề 숙련공
- Thợ mỏ 광부
- Thợ mộc 목공
- Thổ nhưỡng 토양
- Thợ sửa chữa 수리공
- Thợ trang điểm 미용사
- Thủ công gia đình 가내수공업
- Thủ công nghiệp 수공업
- Thu họach 거두다
- Thu họach 수확하다
- Thu mua lương thực vụ Thu 추곡수매
- Thứ thu họach được 작물
- Thủ y hải sản 수산물
- Thức ăn gia súc 사료
- Thuốc trừ sâu 농약
- Thuyền cá viễn dương 원양어선
- Thuyền đánh cá 고깃배
- Thuyền đánh cá 어선
- Tiệm cắt tóc 이발소
- Tiệm giặt đò 빨래방
- Tiệm giặt đồ 세탁소
- Tiệm trang điểm 미장원
- Tiệm vui chơi giải trí 유흥업소
- Tiền cho thuê 대여료
- Trại nuôi gà 양계장
- Trại nuôi trồng 양식장
- Trạm xát gạo 정미소
- Trang bị lọai nặng 중장비
- Trang trại chăn nuôi 사육장
- Trang trại cỏ 목초지
- Trang trại nuôi 목장
- Trồng lúa 벼농사
- Trồng, trồng trọt 재배하다
- Trung tâm vận chuyển nhà 이삿짐센터
- Tự động hóa 자동화
- Tự thụ tinh 자수정
- Tỷ lệ hang hư 불량 율
- Vận chuyển 택배
- Vàng vụn, vàng cát 사금
- Vàng 금
- Vật chất 물질
- Về làm vườn 귀농
- Việc đồng áng 농사일
- Vụ mùa bị mất 흉작
- Vụ mùa tốt 풍작
- Vườn hoa quả 과수원
- Xát 타작
- Xe kéo, máy kéo 트랙터
- Xử lý hóa học 화학처리
Bài viết liên quan
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 산업,농업 – CÔNG NÔNG NGHIỆP TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ CÔNG – NÔNG NGHIỆP – PHẦN 1 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ CÔNG – NÔNG NGHIỆP – PHẦN 2 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ CÔNG NÔNG NGHIỆP – PHẦN 3 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 직업과 직장 – NGHỀ NGHIỆP VÀ NƠI LÀM VIỆC TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 기업용어 – DOANH NGHIỆP TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – Chủ đề: Gia Đình Và Bà Con Họ Hàng – 가족과 친인척 LUYỆN DỊCH MỖI NGÀY 0 0 bình chọnXếp hạng bài viết Đăng ký LoginThông báo của bình luận mới tiếp theotrả lời mới cho bình luận của tôi Label Tên*Nhập họ tên (bắt buộc) Email*Email của bạn (bắt buộc) Label Tên*Nhập họ tên (bắt buộc) Email*Email của bạn (bắt buộc) 0 Bình luận Cũ nhất Mới nhất Bình chọn nhiều Phản hồi trong dòngXem tất cả bình luận- Nhận thông báo
- Đăng xuất
- Đăng Nhập
Từ khóa » Trồng Trọt Tiếng Hàn
-
Nuôi Nấng - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Trồng Trọt, Nông Nghiệp
-
Trồng Trọt Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN NGÀNH NÔNG NGHIỆP
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nông Nghiệp
-
Học Nghĩa Từ Tư Vựng Tiếng Hàn Trong Giáo Trình 60 Bài Eps-topik Bài ...
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Nông Nghiệp Phần Hai
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Công Nghiệp Và Nông Nghiệp Phần ...
-
Cùng Sunny Học Ngay 100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Nông Nghiệp Hay Nhất
-
Bổ Sung Ngay Những Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Nông Nghiệp
-
Tiếng Hàn Giải Trí | Từ Vựng Chủ đề: Trồng Trọt, Chăn Nuôi - Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Nhà Nông - Nông Nghiệp - 한국어를 공부하다
-
Từ Vựng 갈다 Trong Tiếng Hàn Là Gì ? - Hohohi
-
Thông Báo Kế Hoạch Tổ Chức Kỳ Thi Tiếng Hàn Trong Ngành Nông ...