Trồng Trọt Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
trồng trọt tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trồng trọt trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trồng trọt tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)trồng trọt작황 경작하다 재배하다 배양하다
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trồng trọt trong tiếng Hàn
trồng trọt: 작황, 경작하다, 재배하다, 배양하다,
Đây là cách dùng trồng trọt tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trồng trọt trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới trồng trọt
- người không hiểu biết tiếng Hàn là gì?
- khù khờ tiếng Hàn là gì?
- wilkes tiếng Hàn là gì?
- khăn quàng tiếng Hàn là gì?
- thuộc về chổ tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Trồng Trọt Tiếng Hàn
-
Nuôi Nấng - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Trồng Trọt, Nông Nghiệp
-
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN NGÀNH NÔNG NGHIỆP
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nông Nghiệp
-
Học Nghĩa Từ Tư Vựng Tiếng Hàn Trong Giáo Trình 60 Bài Eps-topik Bài ...
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Nông Nghiệp Phần Hai
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Công Nghiệp Và Nông Nghiệp Phần ...
-
Cùng Sunny Học Ngay 100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Nông Nghiệp Hay Nhất
-
Bổ Sung Ngay Những Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Nông Nghiệp
-
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH - Chủ đề: 산업- CÔNG NÔNG NGHIỆP
-
Tiếng Hàn Giải Trí | Từ Vựng Chủ đề: Trồng Trọt, Chăn Nuôi - Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Nhà Nông - Nông Nghiệp - 한국어를 공부하다
-
Từ Vựng 갈다 Trong Tiếng Hàn Là Gì ? - Hohohi
-
Thông Báo Kế Hoạch Tổ Chức Kỳ Thi Tiếng Hàn Trong Ngành Nông ...