Từ Vựng Tiếng Hàn Về Trồng Trọt, Nông Nghiệp
Có thể bạn quan tâm
Mục Lục
- 1 Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp
- 2 Từ vựng tiếng Hàn về trồng trọt
Từ vựng tiếng Hàn về trồng trọt, nông nghiệp là chủ đề từ vựng thường gặp và quan trọng khi giao tiếp. Hôm nay, Công ty CP dịch thuật Miền Trung – MIDtrans xin giới thiệu đến các bạn bộ Từ vựng tiếng Hàn về trồng trọt, nông nghiệp mới nhất, hay theo dõi để ghi nhớ và vận dụng dễ dàng hơn nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp
개량종: giống lai
가축: gia súc
가마니: cái rổ
가마: cái bao
여물통: Máng ăn ( Cho vật nuôi)
울타리 안으로 몰아넣다: Bãi quây gia súc
말: Con ngựa
일렬: hàng cây
콤바인: Máy liên hiệp, máy đập giập
들판: Cánh đồng
트랙터: Máy kéo
쇠스랑: cây xỉa (rơm rạ khô )
건초: Cỏ khô
가축: gia súc
울터리: hàng rào
농가 마당: Sân nuôi gà vịt quanh nhà kho
농부: Người chủ trại
목초지: Đồng cỏ
헛간: kho thóc
가축 사료 지하 저장고: tháp ủ thức ăn
농가: trang trại
과수: Cây ăn quả
과수원: Vườn cây ăn quả
허수 아비: Người rơm
거위: Ngỗng
트랙터: Máy kéo
새끼양: Cừu non
사과 나무: Cây táo
양: Cừu
논밭: Ruộng đất
염소: Dê núi
짜다: Vắt
닭장: Ổ gà
갈다: Trồng trọt
암닭: Gà mái
따다: Hái
돼지: Lợn
수확하다: Thu hoạch
말: Ngựa
문: Cửa
수닭: Gà trống
들: Đồng ruộng
당나귀: Lừa
농부: Nông dân
암소: Bò cái
소: bò
농장집: Nhà Nông
사닥다리: Cái thang
흉년 (흉작): năm mất mùa
호미: cái cuốc
허수아비: bù nhìn
해초: rong biển
해역: hải vực
한류: dòng nước lạnh
품년 (풍작): năm được mùa
축산폐수: nước thải súc sản
축산업자: người kinh doanh súc sản
채소: rau
종자: hạt giống, nòi giống
잡곡: tạp cốc
임업: lâm nghiệp
임산물: lâm sản vật
이모작: hai vụ, hai mùa trong năm
원양어업: ngành đánh cá viễn dương
원양어선: thuyền cá viễn dương
우시장: chợ trâu bò, chợ thịt
외양간: chuồng bò
염전: ruộng muối
어획량: lượng thu hoạch cá
어획: thu hoạch cá
어항: cảng cá
어업: ngư nghiệp
어시장: chợ cá
어선: thuyền đánh cá
어부: ngư phủ
어류: loại cá
양치기: nuôi cừu
양잠업: nghề nuôi tằm
양어장: bãi nuôi cá
양식하다: nuôi trồng
양식장: trại nuôi trồng
양식업: nghề nuôi trồng
양봉업-: nghề nuôi ong
양돈업: nghề nuôi heo
양계장: trại nuôi gà
양계업: nghề nuôi gà
알곡: hạt ngũ cốc
수산업: ngành thủy hải sản
수산시장: chợ thủy sản
수산물: thủy hải sản
삼모작: ba vụ trồng trong một năm
사육하다: nuôi lấy thịt
사료: thức ăn gia súc
비옥하다: phì nhiêu
비료: phân bón
비닐하우스: nhà ni lông
볍씨: hạt thóc
벼농사: trông lúa
방아: cái cối
바다낚시: câu cá biển
민물낚시: câu cá nước ngọt
미끼: mồi, miếng mồi
물고기: cá
목축업: nghề súc sản
목초지: trang trại cỏ
목장: trang trại nuôi
모내기: gieo mạ
도살장: lò mổ
도살: giết mổ gia súc
누에치기: nuôi tằm
농축산물: hàng nông súc sản
농장: nông trường
농작물: cây công nghiệp
농원: nônng trường, trang trại
농업용수: nước dùng cho nông nghiệp
농어민: nông ngư dân
농약: thuốc trừ sâu
농사일: việc đồng áng
농민 (농부, 농사꾼): nông dân
농기구: máy làm nông 농가: nhà nông
낫: cái liềm
난류: dòng nước ấm
낚싯줄: dây câu
낚싯밥: mồi câu
낚싯대: cần câu
낚시질: câu cá
낚시꾼: người đi câu
낚시: câu cá
낙농업: ngành nuôi gia súc lấy sữa
기름지다: màu mỡ, phì nhiêu
기르다: nuôi
근해어업: đánh bắt ven bờ
그루갈이 (이모작): trồng hai vụ
귀농: về làm vườn
과수원: vườn hoa quả
공구: công cụ
곡물: ngũ ,cốc
고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá
경작지: đất canh tác
건조장: sân phơi
건어물: cá khô
거름: phân bón
갯벌: ruộng vừng
Từ vựng tiếng Hàn về trồng trọt
STT | Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm | Từ loại |
---|---|---|---|---|
1 | 심다/재배하다 | Trồng | xim ta/ chê pê ha ta | Động từ |
2 | 장치하다 | Trang trí | chang ch’i ha ta | Động từ |
3 | 온실 | Nhà kính | ôn xil | Danh từ |
4 | 예초기 | Máy cắt cỏ | yê ch’ô ki | Danh từ |
5 | 수확 | Sự thu hoạch | xu hoak | Danh từ |
6 | 수확량 | Lượng thu hoạch | xu hoak ryang | Danh từ |
7 | 농부 | Nông dân | nông pu | Danh từ |
8 | 경작인 | Người canh tác | kyong cha kin | Danh từ |
9 | 논/밭 | Ruộng | nôn/ pat | Danh từ |
10 | 채소밭 | Ruộng rau | ch’ê xô pat | Danh từ |
STT | Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm | Từ loại |
---|---|---|---|---|
11 | 대다 | Tưới nước | tê ta | Động từ |
12 | 물 | Nước | mul | Danh từ |
13 | 비료/거름 | Phân bón | pi ryô/ko rưm | Danh từ |
14 | 퇴비를 만들다 | Làm phân bón | thuê pi rưl man tưl ta | |
15 | 유기비료 | Phân bón hữu cơ | yu ki pi ryô | Danh từ |
16 | 화학비료 | Phân bón hóa học | hoa hak pi ryô | Danh từ |
17 | 가꾸다 | Chăm sóc, tỉa tót | ka kku ta | Động từ |
18 | 낫 | Liềm | nat | Danh từ |
19 | 트랙터 경작기/경운기 | Máy cày | thư rêk tho kyong chak kki/kyong un ki | Danh từ |
21 | 톱 | Cái cưa | thôp | Danh từ |
22 | 수도꼭지 | Vòi nước | xu tô kkôk tri | Danh từ |
23 | 손수레 | Xe rùa | xôn xu rê | Danh từ |
24 | 삽 | Cái xẻng | xap | Danh từ |
25 | 계절 | Mùa | kyê chol | Danh từ |
26 | 펌프 | Máy bơm | phom phư | Danh từ |
27 | 사다리 | Cái thang 4 chân | xa ta ri | Danh từ |
28 | 땅을 파다 | Đào đất | tta ngưl pha ta | Động từ |
29 | 해토 | Sự làm đất | hê thô | Danh từ |
30 | 가뭄 | Hạn hán | ka mum | Danh từ |
31 | 가지 | Cành | ka chi | Danh từ |
32 | 꽃이 피다 | Hoa nở | kkô ch’i phi ta | |
33 | 따다 | Hái | tta ta | Động từ |
34 | 과실을 따다 | Hái quả | koa xi rưl tta ta | |
35 | 그루농사 | Vụ mùa | cư ru nông xa | Danh từ |
36 | 살충제/구충약 | Thuốc trừ sâu | xal ch’ung chê/ku ch’u ngyak | Danh từ |
37 | 뿌리다 | Rắc, gieo, tưới phun | ppu ri ta | Động từ |
38 | 씨를 뿌리다 | Gieo hạt | si ruwl ppu ri ta | |
39 | 물을 뿌리다 | Tưới nước | mu rưl ppu ri ta | |
40 | 석회 | Vôi | xo khoê | Danh từ |
41 | 크는 약 | Thuốc tăng trưởng | khư nưl yak | Danh từ |
42 | 익은 과일 | Trái chín | i kưn koa il | Danh từ |
43 | 환경친화적 제품 | Sản phẩm thân thiện môi trường | hoan kyong ch’in hoa chok chê phum | Danh từ |
44 | 자연환경 | Môi trường tự nhiên | cha yon hoan kyong | Danh từ |
45 | 친환경첨단농업기슬 | Công nghệ cao thân thiện với môi trường | ch’in hoan kyong ch’om tan nô ngop kki xưl | Danh từ |
46 | 유실수 | Cây ăn trái | yu xil xu | |
47 | 나무 | Cây | na mu | |
48 | 목재 | Gỗ | môk tre | Danh từ |
49 | 두둑 | Luống đất | tu tuk | Danh từ |
50 | 줄 | Hàng, dây | chul | Danh từ |
51 | 고목 | Cây lâu năm | cô môk | Danh từ |
52 | 잎 | Lá | ip’ | Danh từ |
53 | 나무뿌리 | Rễ cây | na mu ppu ri | Danh từ |
54 | 뽑다 | Nhổ | ppôp ta | Động từ |
55 | 구근 | Củ | ku cưn | Danh từ |
56 | 식물 | Thực vật | xik mul | Danh từ |
57 | 야채 | Rau | ya ch’ê | Danh từ |
58 | 관상식물 | Cây cảnh | koan xang xik mul | Danh từ |
59 | 화목및 가구제작용 나무 | Cây thân gỗ | hoa môk mit ka ku chê cha kyông na mu | Danh từ |
60 | 줄기가 부드러운 식물 | Cây thân cỏ | chul ki ka pu tư ro un xik mul | Danh từ |
Từ khóa » Trồng Trọt Tiếng Hàn
-
Nuôi Nấng - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Trồng Trọt Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN NGÀNH NÔNG NGHIỆP
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nông Nghiệp
-
Học Nghĩa Từ Tư Vựng Tiếng Hàn Trong Giáo Trình 60 Bài Eps-topik Bài ...
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Nông Nghiệp Phần Hai
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Công Nghiệp Và Nông Nghiệp Phần ...
-
Cùng Sunny Học Ngay 100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Nông Nghiệp Hay Nhất
-
Bổ Sung Ngay Những Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Nông Nghiệp
-
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH - Chủ đề: 산업- CÔNG NÔNG NGHIỆP
-
Tiếng Hàn Giải Trí | Từ Vựng Chủ đề: Trồng Trọt, Chăn Nuôi - Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Nhà Nông - Nông Nghiệp - 한국어를 공부하다
-
Từ Vựng 갈다 Trong Tiếng Hàn Là Gì ? - Hohohi
-
Thông Báo Kế Hoạch Tổ Chức Kỳ Thi Tiếng Hàn Trong Ngành Nông ...