Trong Tương Lai Gần Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
trong tương lai gần tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tương lai gần trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trong tương lai gần tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn) trong tương lai gần가까운 장래의
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trong tương lai gần trong tiếng Hàn
trong tương lai gần: 가까운 장래의,
Đây là cách dùng trong tương lai gần tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trong tương lai gần trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới trong tương lai gần
- nơi tôi muốn đến tiếng Hàn là gì?
- tình trạng dở dang tiếng Hàn là gì?
- mòn mỏi chờ đợi tiếng Hàn là gì?
- bigelow tiếng Hàn là gì?
- nó đếm tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Thì Tương Lai Gần Trong Tiếng Hàn
-
Học Tiếng Hàn : Thì Tương Lai V + 을 /ㄹ 거예요
-
Tìm Hiểu Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thì Tương Lai
-
Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng Các Thì Cơ Bản Trong Tiếng Hàn
-
Ngữ Pháp 30: (으)ㄹ 게요và 겠다” - Cấu Trúc Của Thì Tương Lai - Phần 2.
-
[NGỮ PHÁP] Cấp độ 2 - Bài 1: Thì Tương Lai (ㄹ/을 거예요)
-
Ngữ Pháp Tiếng Hàn | Thì Tương Lai Trong Tiếng Hàn (으)ㄹ 거예요
-
PHÂN BIỆT CẤU TRÚC (으)ㄹ 거예요 - (으)ㄹ게요 - 겠다
-
Mách Bạn 4 Thì Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cho Người Mới Bắt đầu Căn Bản ...
-
[Ngữ Pháp] Động Từ + -(으)ㄹ 거예요 (1) Thì Tương Lai
-
Thì Tương Lai Trong Tiếng Hàn
-
Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thì Tương Lai
-
Các Thì Tiếng Hàn Cơ Bản
-
Cách Sử Dụng Của Các Thì Trong Tiếng Hàn Quốc Hiện Nay
-
Các Thì Trong Tiếng Hàn