Truất Phế - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨwət˧˥ fe˧˥ | tʂwə̰k˩˧ fḛ˩˧ | tʂwək˧˥ fe˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂwət˩˩ fe˩˩ | tʂwə̰t˩˧ fḛ˩˧ | ||
Động từ
truất phế
- (Id.) . Như phế truất.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “truất phế”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Truất Phế
-
Phế Truất - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Phế Truất - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "truất Phế" - Là Gì?
-
Thủ Tướng Thụy Điển Bị Phế Truất - Tuổi Trẻ Online
-
TRUẤT PHẾ - Translation In English
-
Trưng Cầu Dân ý Miền Nam Việt Nam, 1955 - Wikipedia
-
Phế Đế – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hạ Viện Mỹ Khởi động Thủ Tục Truất Phế Tổng Thống Trump - RFI
-
Phế Truất - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại
-
Thủ Tướng Pakistan Bị Phế Truất, Cáo Buộc Mỹ đứng Sau - Tiền Phong
-
VDict - Definition Of Truất Phế - Vietnamese Dictionary
-
TRUẤT PHẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ông Vua Sân đất Nện Bị Truất Phế - PLO
-
Ecuador: Chủ Tịch Quốc Hội Guadalupe Llori Bị Phế Truất | Châu Mỹ