Từ điển Tiếng Việt "truất Phế" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"truất phế" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm truất phế
- đg. (id.). Như phế truất.
hdg. Như Phế truất.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh truất phế
truất phế- verb
- to depose, to dethrone
Từ khóa » Truất Phế
-
Truất Phế - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phế Truất - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Phế Truất - Từ điển Việt
-
Thủ Tướng Thụy Điển Bị Phế Truất - Tuổi Trẻ Online
-
TRUẤT PHẾ - Translation In English
-
Trưng Cầu Dân ý Miền Nam Việt Nam, 1955 - Wikipedia
-
Phế Đế – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hạ Viện Mỹ Khởi động Thủ Tục Truất Phế Tổng Thống Trump - RFI
-
Phế Truất - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại
-
Thủ Tướng Pakistan Bị Phế Truất, Cáo Buộc Mỹ đứng Sau - Tiền Phong
-
VDict - Definition Of Truất Phế - Vietnamese Dictionary
-
TRUẤT PHẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ông Vua Sân đất Nện Bị Truất Phế - PLO
-
Ecuador: Chủ Tịch Quốc Hội Guadalupe Llori Bị Phế Truất | Châu Mỹ